Bản dịch của từ Previous chapter trong tiếng Việt

Previous chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous chapter (Noun)

pɹˈiviəs tʃˈæptɚ
pɹˈiviəs tʃˈæptɚ
01

Một phần của cuốn sách hoặc văn bản nằm trước phần hoặc văn bản hiện tại đang được tham chiếu.

A section of a book or text that comes before the current section or text being referenced.

Ví dụ

The previous chapter discussed social inequality in urban areas like Chicago.

Chương trước đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago.

The previous chapter does not cover the impact of social media.

Chương trước không đề cập đến tác động của mạng xã hội.

What examples are given in the previous chapter about social change?

Những ví dụ nào được đưa ra trong chương trước về thay đổi xã hội?

02

Một đoạn của một mạch truyện hoặc câu chuyện đã được kể trước các sự kiện hiện tại.

A segment of a narrative or story that was told prior to the current events.

Ví dụ

The previous chapter discussed social inequality in America.

Chương trước đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The previous chapter did not cover the impact of technology on society.

Chương trước không đề cập đến tác động của công nghệ lên xã hội.

What did the previous chapter reveal about community engagement?

Chương trước đã tiết lộ điều gì về sự tham gia của cộng đồng?

03

Một phần viết trước đó cung cấp ngữ cảnh hoặc nền tảng cho cuộc thảo luận hiện tại.

An earlier portion of written content that provides context or background for the current discussion.

Ví dụ

The previous chapter discussed social media's impact on young people.

Chương trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

The previous chapter did not cover the effects of online bullying.

Chương trước không đề cập đến tác động của bắt nạt trực tuyến.

What was the main idea in the previous chapter about social change?

Ý tưởng chính trong chương trước về thay đổi xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/previous chapter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous chapter

Không có idiom phù hợp