Bản dịch của từ Previous chapter trong tiếng Việt
Previous chapter

Previous chapter (Noun)
The previous chapter discussed social inequality in urban areas like Chicago.
Chương trước đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago.
The previous chapter does not cover the impact of social media.
Chương trước không đề cập đến tác động của mạng xã hội.
What examples are given in the previous chapter about social change?
Những ví dụ nào được đưa ra trong chương trước về thay đổi xã hội?
The previous chapter discussed social inequality in America.
Chương trước đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The previous chapter did not cover the impact of technology on society.
Chương trước không đề cập đến tác động của công nghệ lên xã hội.
What did the previous chapter reveal about community engagement?
Chương trước đã tiết lộ điều gì về sự tham gia của cộng đồng?
Một phần viết trước đó cung cấp ngữ cảnh hoặc nền tảng cho cuộc thảo luận hiện tại.
An earlier portion of written content that provides context or background for the current discussion.
The previous chapter discussed social media's impact on young people.
Chương trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
The previous chapter did not cover the effects of online bullying.
Chương trước không đề cập đến tác động của bắt nạt trực tuyến.
What was the main idea in the previous chapter about social change?
Ý tưởng chính trong chương trước về thay đổi xã hội là gì?
Thuật ngữ "previous chapter" chỉ đến chương trước đó trong một tác phẩm văn học hoặc tài liệu nghiên cứu, thường được dùng để chỉ dẫn người đọc trở lại nội dung đã trình bày. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau, với "previous chapter" thường xuất hiện trong sách, luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu để nhấn mạnh mối liên kết giữa các phần của tác phẩm.