Bản dịch của từ Prewriting trong tiếng Việt
Prewriting
Noun [U/C]

Prewriting (Noun)
pɹˈuɹˌaɪtɨŋ
pɹˈuɹˌaɪtɨŋ
01
Quá trình tạo ra ý tưởng trước khi viết một bản nháp.
The process of generating ideas before writing a draft.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động như động não, lập dàn bài và liệt kê giúp chuẩn bị cho việc viết.
Activities such as brainstorming, outlining, and listing that help prepare for writing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prewriting
Không có idiom phù hợp