Bản dịch của từ Prewriting trong tiếng Việt

Prewriting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prewriting(Noun)

pɹˈuɹˌaɪtɨŋ
pɹˈuɹˌaɪtɨŋ
01

Quá trình tạo ra ý tưởng trước khi viết một bản nháp.

The process of generating ideas before writing a draft.

Ví dụ
02

Các hoạt động như động não, lập dàn bài và liệt kê giúp chuẩn bị cho việc viết.

Activities such as brainstorming, outlining, and listing that help prepare for writing.

Ví dụ
03

Giai đoạn đầu tiên của quá trình viết trước khi việc viết thực tế bắt đầu.

The initial stage of the writing process before actual writing begins.

Ví dụ