Bản dịch của từ Prewriting trong tiếng Việt
Prewriting
Noun [U/C]

Prewriting(Noun)
pɹˈuɹˌaɪtɨŋ
pɹˈuɹˌaɪtɨŋ
01
Quá trình tạo ra ý tưởng trước khi viết một bản nháp.
The process of generating ideas before writing a draft.
Ví dụ
02
Các hoạt động như động não, lập dàn bài và liệt kê giúp chuẩn bị cho việc viết.
Activities such as brainstorming, outlining, and listing that help prepare for writing.
Ví dụ
