Bản dịch của từ Prey on trong tiếng Việt
Prey on
Prey on (Verb)
Lions prey on zebras during the night in the African savanna.
Sư tử săn hươu zebra vào ban đêm ở savanna châu Phi.
Elephants do not prey on smaller animals for food.
Voi không săn các động vật nhỏ để ăn.
Do hawks prey on rabbits in urban areas like New York?
Có phải diều hâu săn thỏ ở các khu vực đô thị như New York không?
Prey on (Phrase)
Scammers often prey on vulnerable seniors during phone calls.
Kẻ lừa đảo thường lợi dụng người cao tuổi dễ bị tổn thương qua điện thoại.
They do not prey on people who are cautious and informed.
Họ không lợi dụng những người cẩn trọng và thông thái.
Do companies prey on customers' trust for profit?
Các công ty có lợi dụng lòng tin của khách hàng để kiếm lợi không?
Cụm từ "prey on" có nghĩa là tấn công hoặc khai thác một cách có hại hoặc lạm dụng ai đó, thường là những đối tượng yếu thế hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả các động vật săn mồi hoặc những kẻ lừa đảo. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số bối cảnh xã hội, nó có thể mang sắc thái ám chỉ đến vấn đề bạo lực hoặc bất công xã hội hơn. Cách phát âm trong cả hai tiếng khá tương đồng.
Cụm từ "prey on" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "praedari", có nghĩa là "tấn công" hoặc "săn mồi". Lịch sử từ nguyên cho thấy "prey" (mồi) liên quan đến việc săn đuổi và tiêu diệt một sinh vật khác để sinh tồn. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động lợi dụng hoặc thao túng người khác, thường mang tính tiêu cực, phản ánh mối quan hệ bất đối xứng giữa kẻ săn mồi và con mồi.
Cụm từ "prey on" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật ăn thịt hoặc các cá nhân/nhóm khai thác sự yếu thế của người khác. Trong tiếng Anh hàng ngày, "prey on" cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội để chỉ sự lợi dụng, đặc biệt trong các mối quan hệ tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp