Bản dịch của từ Price ticket trong tiếng Việt

Price ticket

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price ticket (Noun)

pɹˈaɪs tˈɪkət
pɹˈaɪs tˈɪkət
01

Phiếu hoặc thẻ đóng vai trò là bằng chứng cho thấy giá vé hoặc phí đã được thanh toán.

A slip or token serving as evidence that a fare or fee has been paid.

Ví dụ

The price ticket for the concert was expensive.

Vé giá cho buổi hòa nhạc đắt tiền.

She lost her price ticket to the museum.

Cô ấy đã đánh mất vé giá cho bảo tàng.

The price ticket for the event includes a free drink.

Vé giá cho sự kiện bao gồm một ly nước miễn phí.

Price ticket (Verb)

pɹˈaɪs tˈɪkət
pɹˈaɪs tˈɪkət
01

Để đặt hoặc bày tỏ một mức giá về một cái gì đó.

To put or express a price on something.

Ví dụ

The charity group priced the tickets for the fundraising event.

Nhóm từ thiện đã định giá vé cho sự kiện gây quỹ.

She carefully priced each ticket to ensure fair entry fees.

Cô ấy cẩn thận định giá từng vé để đảm bảo giá vé công bằng.

The organization priced the tickets affordably for the community event.

Tổ chức đã định giá vé một cách phải chăng cho sự kiện cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/price ticket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price ticket

Không có idiom phù hợp