Bản dịch của từ Price ticket trong tiếng Việt
Price ticket

Price ticket (Noun)
The price ticket for the concert was expensive.
Vé giá cho buổi hòa nhạc đắt tiền.
She lost her price ticket to the museum.
Cô ấy đã đánh mất vé giá cho bảo tàng.
The price ticket for the event includes a free drink.
Vé giá cho sự kiện bao gồm một ly nước miễn phí.
Price ticket (Verb)
The charity group priced the tickets for the fundraising event.
Nhóm từ thiện đã định giá vé cho sự kiện gây quỹ.
She carefully priced each ticket to ensure fair entry fees.
Cô ấy cẩn thận định giá từng vé để đảm bảo giá vé công bằng.
The organization priced the tickets affordably for the community event.
Tổ chức đã định giá vé một cách phải chăng cho sự kiện cộng đồng.
"Price ticket" là thuật ngữ chỉ giá cả của vé, thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển, giải trí và sự kiện. Từ này có thể được sử dụng để chỉ giá vé cho máy bay, xe lửa hay sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng cụm từ "ticket price" như một cách diễn đạt phổ biến hơn.
Từ "ticket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp Trung cổ "etiquette", có nghĩa là "nhãn" hoặc "sự ghi chú". Nguồn gốc Latin của từ này là "tacere", có nghĩa là "giữ im lặng". Ban đầu, "ticket" được sử dụng để chỉ nhãn dán nhằm xác định quyền lợi hoặc tình trạng. Theo thời gian, từ này đã chuyển giao sang nghĩa là giấy phép hoặc chứng từ yêu cầu cho việc tham gia sự kiện hoặc chuyến đi, phù hợp với ý nghĩa hiện tại khi ám chỉ đến "giá vé" trong các hoạt động thương mại hoặc giải trí.
"Price ticket" là một cụm từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hoặc sự kiện. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả dịch vụ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng để thảo luận về chi phí liên quan đến sự kiện hoặc chuyến đi. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, vé sự kiện, và dịch vụ vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp