Bản dịch của từ Pricket trong tiếng Việt

Pricket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricket (Noun)

pɹˈɪkɪt
pɹˈɪkɪt
01

Một con hươu hoang đực ở tuổi thứ hai, có sừng thẳng, không phân nhánh.

A male fallow deer in its second year having straight unbranched horns.

Ví dụ

The pricket grazed peacefully in the social park yesterday.

Con pricket đã gặm cỏ yên bình trong công viên xã hội hôm qua.

There are no prickets in the local wildlife reserve this year.

Năm nay không có con pricket nào trong khu bảo tồn động vật địa phương.

Is the pricket part of the social herd in the forest?

Con pricket có phải là một phần của bầy xã hội trong rừng không?

02

Một cành để giữ một ngọn nến.

A spike for holding a candle.

Ví dụ

The pricket held the candle during the charity event last Saturday.

Cái đinh giữ nến trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.

The pricket did not support the heavy candle at the gala.

Cái đinh không giữ được cây nến nặng trong buổi tiệc.

Is the pricket used for candles at social gatherings effective?

Cái đinh dùng cho nến trong các buổi gặp mặt xã hội có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricket

Không có idiom phù hợp