Bản dịch của từ Pricket trong tiếng Việt
Pricket

Pricket (Noun)
The pricket grazed peacefully in the social park yesterday.
Con pricket đã gặm cỏ yên bình trong công viên xã hội hôm qua.
There are no prickets in the local wildlife reserve this year.
Năm nay không có con pricket nào trong khu bảo tồn động vật địa phương.
Is the pricket part of the social herd in the forest?
Con pricket có phải là một phần của bầy xã hội trong rừng không?
The pricket held the candle during the charity event last Saturday.
Cái đinh giữ nến trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
The pricket did not support the heavy candle at the gala.
Cái đinh không giữ được cây nến nặng trong buổi tiệc.
Is the pricket used for candles at social gatherings effective?
Cái đinh dùng cho nến trong các buổi gặp mặt xã hội có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "pricket" có nghĩa là một cái gậy hoặc cây chống dùng để giữ vững một cái vật nào đó, đặc biệt là trong các công việc xây dựng hoặc làm vườn. Trong tiếng Anh Anh, "pricket" đôi khi có thể chỉ đến một cây nến nhỏ hoặc một cái giá nến. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mà thay vào đó, người Mỹ thường sử dụng từ "stake" để chỉ cây chống hoặc cột. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh và nghĩa của các từ.
Từ "pricket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pricketta", xuất phát từ "pricus", nghĩa là "con dê trẻ". Chữ này được sử dụng để chỉ những cái sừng nhọn, thường là của con dê, và về sau được mở rộng sang các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả cách gọi một loại cọc nhọn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hình dáng, tính chất và ứng dụng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pricket" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó là từ ngữ cổ, thường không xuất hiện trong các chủ đề thi chính thống. Trong các ngữ cảnh khác, "pricket" thường được dùng để chỉ một trụ đỡ hoặc mốc đánh dấu, đôi khi liên quan đến công việc thủ công hoặc trong ngành xây dựng. Cũng có thể thấy từ này trong những tác phẩm văn học cổ điển, nhưng vẫn ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp