Bản dịch của từ Prie-dieu chair trong tiếng Việt

Prie-dieu chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prie-dieu chair(Noun)

pɹˈidioʊ tʃˈɛɹ
pɹˈidioʊ tʃˈɛɹ
01

Một món đồ nội thất, thường là một bàn hoặc ghế quỳ thấp được sử dụng để cầu nguyện.

A piece of furniture, typically a low kneeling desk or chair used for prayer.

Ví dụ
02

Một món đồ nội thất trang trí thường được tìm thấy trong các nhà thờ hoặc địa điểm tôn giáo.

An item of decorative furniture often found in churches or religious settings.

Ví dụ
03

Một chiếc ghế được thiết kế để sử dụng khi quỳ, thường có bề mặt được đệm để thoải mái.

A chair designed for use while kneeling, often with a padded surface for comfort.

Ví dụ