Bản dịch của từ Prie-dieu chair trong tiếng Việt
Prie-dieu chair
Noun [U/C]

Prie-dieu chair(Noun)
pɹˈidioʊ tʃˈɛɹ
pɹˈidioʊ tʃˈɛɹ
Ví dụ
02
Một món đồ nội thất trang trí thường được tìm thấy trong các nhà thờ hoặc địa điểm tôn giáo.
An item of decorative furniture often found in churches or religious settings.
Ví dụ
