Bản dịch của từ Prie-dieu chair trong tiếng Việt

Prie-dieu chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prie-dieu chair (Noun)

pɹˈidioʊ tʃˈɛɹ
pɹˈidioʊ tʃˈɛɹ
01

Một món đồ nội thất, thường là một bàn hoặc ghế quỳ thấp được sử dụng để cầu nguyện.

A piece of furniture, typically a low kneeling desk or chair used for prayer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất trang trí thường được tìm thấy trong các nhà thờ hoặc địa điểm tôn giáo.

An item of decorative furniture often found in churches or religious settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế được thiết kế để sử dụng khi quỳ, thường có bề mặt được đệm để thoải mái.

A chair designed for use while kneeling, often with a padded surface for comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prie-dieu chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prie-dieu chair

Không có idiom phù hợp