Bản dịch của từ Primal trong tiếng Việt

Primal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primal (Adjective)

pɹˈɑɪml̩
pɹˈɑɪml̩
01

Quan trọng nhất; chính hoặc cơ bản.

Most important; primary or fundamental.

Ví dụ

Education is primal for social development.

Giáo dục là quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Family bonds are primal in building social connections.

Mối quan hệ gia đình là quan trọng trong việc xây dựng mạng lưới xã hội.

Respect is a primal value in many social cultures.

Tôn trọng là một giá trị quan trọng trong nhiều văn hóa xã hội.

02

Liên quan đến giai đoạn đầu trong quá trình phát triển tiến hóa; nguyên thủy.

Relating to an early stage in evolutionary development; primeval.

Ví dụ

The primal instincts of survival are deeply rooted in human nature.

Bản năng nguyên thủy về sự sống sót được rễ sâu trong bản năng con người.

In the primal society, hunting was essential for sustenance.

Trong xã hội nguyên thủy, săn bắn là cần thiết để duy trì sự sống.

The primal fear of the unknown haunted early civilizations.

Nỗi sợ nguyên thủy trước điều chưa biết làm ám ảnh các nền văn minh sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.