Bản dịch của từ Primal trong tiếng Việt
Primal

Primal (Adjective)
Quan trọng nhất; chính hoặc cơ bản.
Most important; primary or fundamental.
Education is primal for social development.
Giáo dục là quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Family bonds are primal in building social connections.
Mối quan hệ gia đình là quan trọng trong việc xây dựng mạng lưới xã hội.
Respect is a primal value in many social cultures.
Tôn trọng là một giá trị quan trọng trong nhiều văn hóa xã hội.
Liên quan đến giai đoạn đầu trong quá trình phát triển tiến hóa; nguyên thủy.
Relating to an early stage in evolutionary development; primeval.
The primal instincts of survival are deeply rooted in human nature.
Bản năng nguyên thủy về sự sống sót được rễ sâu trong bản năng con người.
In the primal society, hunting was essential for sustenance.
Trong xã hội nguyên thủy, săn bắn là cần thiết để duy trì sự sống.
The primal fear of the unknown haunted early civilizations.
Nỗi sợ nguyên thủy trước điều chưa biết làm ám ảnh các nền văn minh sớm.
Từ "primal" có nghĩa là nguyên thủy, cơ bản hoặc thuộc về bản năng, chỉ những khía cạnh thiết yếu của con người hay tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "primal" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "primal" có thể có những nghĩa cụ thể hơn như trong tâm lý học, nơi nó liên quan đến các cảm xúc hoặc bản năng. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và triết học.
Từ "primal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primalis", có nghĩa là "thuộc về thời kỳ đầu" hoặc "nguyên thủy". "Primalis" được hình thành từ "primus", nghĩa là "đầu tiên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc bản năng trong tự nhiên và con người. Ngày nay, "primal" thường được sử dụng để miêu tả những khía cạnh nguyên thủy, bản năng hoặc căn bản nhất của sự vật, thể hiện sự trở về với nguồn cội và bản chất.
Từ "primal" thể hiện sự sử dụng tương đối ít trong các thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành vi cơ bản trong văn học và tâm lý học. Trong IELTS Writing và Speaking, "primal" có thể được sử dụng để diễn đạt các trạng thái cảm xúc hoặc bản năng nguyên thủy. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản năng sinh tồn và các khía cạnh nguyên thủy của con người trong nghiên cứu văn hóa và nhân loại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp