Bản dịch của từ Primary aim trong tiếng Việt
Primary aim
Primary aim (Noun)
The primary aim of the project is to reduce social inequality in Chicago.
Mục tiêu chính của dự án là giảm bất bình đẳng xã hội ở Chicago.
The primary aim of the initiative is not to create division among communities.
Mục tiêu chính của sáng kiến không phải là tạo ra sự chia rẽ giữa các cộng đồng.
Is the primary aim of this program to improve public health in cities?
Mục tiêu chính của chương trình này có phải là cải thiện sức khỏe cộng đồng ở các thành phố không?
Một mục đích quan trọng hoặc tổng thể hướng dẫn các hành động hoặc quyết định.
A significant or overarching purpose guiding actions or decisions.
The primary aim of the program is to reduce poverty in urban areas.
Mục tiêu chính của chương trình là giảm nghèo ở khu vực đô thị.
The primary aim is not to create division among community members.
Mục tiêu chính không phải là tạo ra sự chia rẽ giữa các thành viên cộng đồng.
Is the primary aim of this project to promote social equality?
Mục tiêu chính của dự án này có phải là thúc đẩy bình đẳng xã hội không?
Trong giáo dục, đề cập đến trọng tâm chính của một chương trình giảng dạy hoặc phương pháp giảng dạy.
In education, refers to the main focus of a curriculum or teaching method.
The primary aim of social studies is to understand cultural differences.
Mục tiêu chính của môn xã hội là hiểu sự khác biệt văn hóa.
The primary aim of this program is not to promote social inequality.
Mục tiêu chính của chương trình này không phải là thúc đẩy bất bình đẳng xã hội.
What is the primary aim of your social education curriculum?
Mục tiêu chính của chương trình giáo dục xã hội của bạn là gì?
Cụm từ "primary aim" thường được hiểu là "mục tiêu chính", đề cập đến mục tiêu hoặc ý định hàng đầu trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như nghiên cứu, giáo dục hoặc lập kế hoạch. Trong tiếng Anh, "primary aim" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Cách phát âm cũng tương tự nhau, chỉ khác biệt ở một số âm tiết phụ thuộc vào giọng nói của người nói.