Bản dịch của từ Primary objective trong tiếng Việt
Primary objective
Primary objective (Noun)
The primary objective of this project is to reduce homelessness in Chicago.
Mục tiêu chính của dự án này là giảm tình trạng vô gia cư ở Chicago.
The primary objective is not to create division among community members.
Mục tiêu chính không phải là tạo ra sự chia rẽ giữa các thành viên trong cộng đồng.
Is the primary objective to improve social welfare in the city?
Mục tiêu chính có phải là cải thiện phúc lợi xã hội trong thành phố không?
The primary objective of our community project is to reduce poverty.
Mục tiêu chính của dự án cộng đồng chúng tôi là giảm nghèo.
The primary objective is not just to increase awareness about social issues.
Mục tiêu chính không chỉ là tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội.
The primary objective of the charity is to reduce poverty in Vietnam.
Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện là giảm nghèo ở Việt Nam.
Their primary objective is not just profit, but community improvement.
Mục tiêu chính của họ không chỉ là lợi nhuận mà còn cải thiện cộng đồng.
Is the primary objective of social programs to help the underprivileged?
Mục tiêu chính của các chương trình xã hội có phải là giúp người thiệt thòi không?
The primary objective of social programs is to reduce poverty in communities.
Mục tiêu chính của các chương trình xã hội là giảm nghèo trong cộng đồng.
The primary objective of the charity was not met last year.
Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện đã không đạt được năm ngoái.
"Primary objective" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý dự án và nghiên cứu. Nó đề cập đến mục tiêu chính hoặc quan trọng nhất mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng tới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong bối cảnh sử dụng, nơi ngữ cảnh hoặc văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mà mục tiêu được định nghĩa hoặc diễn đạt.