Bản dịch của từ Primary objective trong tiếng Việt

Primary objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary objective (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi əbdʒˈɛktɨv
pɹˈaɪmˌɛɹi əbdʒˈɛktɨv
01

Mục tiêu chính hoặc mục đích của một hành động hoặc dự án.

The main goal or aim of an action or project.

Ví dụ

The primary objective of this project is to reduce homelessness in Chicago.

Mục tiêu chính của dự án này là giảm tình trạng vô gia cư ở Chicago.

The primary objective is not to create division among community members.

Mục tiêu chính không phải là tạo ra sự chia rẽ giữa các thành viên trong cộng đồng.

Is the primary objective to improve social welfare in the city?

Mục tiêu chính có phải là cải thiện phúc lợi xã hội trong thành phố không?

The primary objective of our community project is to reduce poverty.

Mục tiêu chính của dự án cộng đồng chúng tôi là giảm nghèo.

The primary objective is not just to increase awareness about social issues.

Mục tiêu chính không chỉ là tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội.

02

Một mục đích quan trọng hoặc trung tâm hướng dẫn hành vi hoặc sự ra quyết định.

An important or central purpose that guides behavior or decision-making.

Ví dụ

The primary objective of the charity is to reduce poverty in Vietnam.

Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện là giảm nghèo ở Việt Nam.

Their primary objective is not just profit, but community improvement.

Mục tiêu chính của họ không chỉ là lợi nhuận mà còn cải thiện cộng đồng.

Is the primary objective of social programs to help the underprivileged?

Mục tiêu chính của các chương trình xã hội có phải là giúp người thiệt thòi không?

The primary objective of social programs is to reduce poverty in communities.

Mục tiêu chính của các chương trình xã hội là giảm nghèo trong cộng đồng.

The primary objective of the charity was not met last year.

Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện đã không đạt được năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primary objective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] However, most companies often see money as one of their so they would have to make sure their revenues are high enough to prevent losses and stay profitable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] In fact, unlike governmental organizations, most companies' are profits, so their motivation to minimize the costs arising upon research activities is much more considerable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020

Idiom with Primary objective

Không có idiom phù hợp