Bản dịch của từ Prism trong tiếng Việt

Prism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prism (Noun)

pɹˈɪzəm
pɹˈɪzəm
01

Một hình hình học đặc có hai đầu giống nhau, bằng nhau và song song với nhau và các cạnh là hình bình hành.

A solid geometric figure whose two ends are similar, equal, and parallel rectilinear figures, and whose sides are parallelograms.

Ví dụ

The prism of wealth and poverty divides society.

Lăng kính giàu nghèo chia rẽ xã hội.

In society, education acts as a prism for opportunities.

Trong xã hội, giáo dục đóng vai trò như lăng kính tìm kiếm cơ hội.

Media can distort reality like a prism reflecting different views.

Truyền thông có thể bóp méo hiện thực giống như một lăng kính phản ánh những quan điểm khác nhau.

Dạng danh từ của Prism (Noun)

SingularPlural

Prism

Prisms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.