Bản dịch của từ Prism trong tiếng Việt
Prism
Prism (Noun)
The prism of wealth and poverty divides society.
Lăng kính giàu nghèo chia rẽ xã hội.
In society, education acts as a prism for opportunities.
Trong xã hội, giáo dục đóng vai trò như lăng kính tìm kiếm cơ hội.
Media can distort reality like a prism reflecting different views.
Truyền thông có thể bóp méo hiện thực giống như một lăng kính phản ánh những quan điểm khác nhau.
Dạng danh từ của Prism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prism | Prisms |
Họ từ
Từ "prism" (hình lăng trụ) chỉ một khối đa diện ba chiều, thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa trong suốt, có hai mặt đối diện song song và các mặt còn lại là hình tam giác. Trong vật lý, prism được sử dụng để nghiên cứu quang phổ ánh sáng khi nó bị khúc xạ. Từ này có cách viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "prism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prisma", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prisma", nghĩa là "cắt". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ một thể hình học có khả năng tán xạ ánh sáng thành nhiều màu sắc. Ý nghĩa hiện tại của "prism" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực vật lý mà còn lan rộng ra nhiều lĩnh vực khác, biểu thị những khía cạnh đa dạng và phức tạp của thực tại khi ánh sáng ánh sáng chiếu vào nó.
Từ "prism" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần đọc và viết, với tần suất trung bình nhờ vào việc liên quan đến chủ đề vật lý và quang học. Trong các ngữ cảnh khác, "prism" được sử dụng để chỉ thiết bị quang học biến đổi ánh sáng, cũng như trong các khái niệm biểu trưng như “prism of culture” để diễn tả cách nhìn nhận đa dạng về văn hóa. Sự đa dạng này thể hiện ở nhiều khía cạnh trong nghiên cứu khoa học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp