Bản dịch của từ Privation trong tiếng Việt
Privation
Privation (Noun)
Poverty often leads to privation of basic necessities like food and shelter.
Nghèo thường dẫn đến sự thiếu hụt các nhu yếu phẩm cơ bản.
Access to education can help prevent privation in disadvantaged communities.
Tiếp cận giáo dục có thể ngăn chặn sự thiếu hụt ở cộng đồng khó khăn.
Is privation a common issue in developing countries with limited resources?
Sự thiếu hụt có phải là vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển có tài nguyên hạn chế không?
Extreme privation in impoverished communities leads to malnutrition and health issues.
Sự thiếu thốn cực độ trong cộng đồng nghèo dẫn đến suy dinh dưỡng và vấn đề sức khỏe.
Privation should be addressed through effective social welfare programs and policies.
Sự thiếu thốn cần được giải quyết thông qua các chương trình và chính sách phúc lợi xã hội hiệu quả.
Are there any government initiatives to alleviate privation in marginalized populations?
Liệu có các sáng kiến của chính phủ để giảm bớt sự thiếu thốn trong các dân số bị xã hội loại trừ không?
Họ từ
Từ "privation" chỉ trạng thái thiếu thốn hoặc sự thiếu hụt các điều kiện cần thiết cho cuộc sống, như thức ăn, quần áo hoặc sự chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh, "privation" được sử dụng chung trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do các biến thể giọng nói của từng vùng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc xã hội để mô tả những điều kiện khó khăn mà con người phải đối mặt.
Từ "privation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "privatio", nghĩa là sự tước bỏ hoặc thiếu thốn. Chữ "privatio" là từ được tạo thành từ "privare", có nghĩa là tước đoạt. Ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh tinh thần, thể hiện tình trạng thiếu thốn về nhu cầu cơ bản và các yếu tố cần thiết cho sự tồn tại. Ngày nay, "privation" được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong xã hội và tâm lý học.
Từ "privation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ ngữ thông dụng hơn được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghèo đói, thiếu thốn và sự thiếu hụt vật chất, thường liên quan đến các nghiên cứu xã hội hoặc chính trị. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về điều kiện sống, các vấn đề kinh tế và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp