Bản dịch của từ Prizes trong tiếng Việt

Prizes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prizes (Noun)

pɹˈaɪzɪz
pɹˈaɪzɪz
01

Một vật được trao làm phần thưởng cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

A thing given as a reward to the winner of a competition or race.

Ví dụ

The community awarded prizes to the best volunteers last Saturday.

Cộng đồng đã trao giải thưởng cho những tình nguyện viên xuất sắc vào thứ Bảy.

Many students did not receive prizes this year at the festival.

Nhiều sinh viên đã không nhận giải thưởng năm nay tại lễ hội.

Did the school give out prizes for the art competition?

Trường có trao giải thưởng cho cuộc thi nghệ thuật không?

Dạng danh từ của Prizes (Noun)

SingularPlural

Prize

Prizes

Prizes (Verb)

pɹˈaɪzɪz
pɹˈaɪzɪz
01

Ước tính giá trị của một cái gì đó.

Estimate the value of something.

Ví dụ

Many organizations prize community service as a valuable contribution to society.

Nhiều tổ chức coi trọng dịch vụ cộng đồng như một đóng góp quý giá cho xã hội.

They do not prize individual success over team achievements in social projects.

Họ không coi trọng thành công cá nhân hơn thành tích đội nhóm trong các dự án xã hội.

How do you prize the importance of volunteering in your community?

Bạn coi trọng tầm quan trọng của việc tình nguyện trong cộng đồng của bạn như thế nào?

Dạng động từ của Prizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] As I told you before, I don’t like the idea of studying just for [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The Nobel is one of the most prestigious awards in the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] I don’t like the idea of kids thinking that they will only study hard if there is a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The reason why I want to win this is because I usually donate to a local orphanage called “Light House” in District 3 [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Prizes

Không có idiom phù hợp