Bản dịch của từ Prizes trong tiếng Việt
Prizes

Prizes (Noun)
The community awarded prizes to the best volunteers last Saturday.
Cộng đồng đã trao giải thưởng cho những tình nguyện viên xuất sắc vào thứ Bảy.
Many students did not receive prizes this year at the festival.
Nhiều sinh viên đã không nhận giải thưởng năm nay tại lễ hội.
Did the school give out prizes for the art competition?
Trường có trao giải thưởng cho cuộc thi nghệ thuật không?
Dạng danh từ của Prizes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prize | Prizes |
Prizes (Verb)
Many organizations prize community service as a valuable contribution to society.
Nhiều tổ chức coi trọng dịch vụ cộng đồng như một đóng góp quý giá cho xã hội.
They do not prize individual success over team achievements in social projects.
Họ không coi trọng thành công cá nhân hơn thành tích đội nhóm trong các dự án xã hội.
How do you prize the importance of volunteering in your community?
Bạn coi trọng tầm quan trọng của việc tình nguyện trong cộng đồng của bạn như thế nào?
Dạng động từ của Prizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prizing |
Họ từ
Từ "prizes" trong tiếng Anh chỉ những phần thưởng được trao cho cá nhân hoặc nhóm vì sự thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như học thuật, nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "prize" có thể mang ý nghĩa rộng hơn về sự công nhận xã hội, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến giá trị vật chất của phần thưởng.
Từ "prizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "priser", có nghĩa là "đánh giá giá trị". Xuất phát từ chữ Latinh "pretium", có nghĩa là "giá" hoặc "giá trị". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ phần thưởng hoặc vật thể được trao tặng cho những thành tựu hoặc nỗ lực xuất sắc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa giá trị và công nhận trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và thể thao ngày nay.
Từ "prizes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thi và giải thưởng học thuật. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "prizes" thường được sử dụng khi thảo luận về động lực, sự công nhận và thành tựu trong giáo dục, nghệ thuật và thể thao. Từ này thể hiện giá trị của sự ghi nhận và vượt trội trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



