Bản dịch của từ Prize trong tiếng Việt
Prize
Noun [U/C] Verb

Prize(Noun)
prˈaɪz
ˈpraɪz
Ví dụ
02
Phần thưởng dành cho người chiến thắng trong một cuộc thi hay cuộc tranh tài.
A reward given to a winner in a competition or contest
Ví dụ
03
Một vinh dự hoặc giải thưởng đặc biệt
A distinguishing honor or award
Ví dụ
Prize(Verb)
prˈaɪz
ˈpraɪz
Ví dụ
02
Một danh hiệu hoặc giải thưởng nổi bật
To appreciate or cherish
Ví dụ
