Bản dịch của từ Pro rector trong tiếng Việt

Pro rector

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro rector (Noun)

pɹˈɔɹəktɚ
pɹˈɔɹəktɚ
01

Một giáo viên hoặc quan chức cao đẳng hoặc đại học được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng.

A college or university teacher or official who is appointed to act as deputy to the rector.

Ví dụ

The pro rector oversaw student affairs at the university.

Phó hiệu trưởng giám sát công việc sinh viên tại trường đại học.

The pro rector attended the graduation ceremony to represent the institution.

Phó hiệu trưởng tham dự lễ tốt nghiệp để đại diện cho cơ sở giáo dục.

The pro rector collaborated with the rector on academic policies.

Phó hiệu trưởng hợp tác với hiệu trưởng về chính sách học vụ.

Pro rector (Adjective)

pɹˈɔɹəktɚ
pɹˈɔɹəktɚ
01

Liên quan đến phó hiệu trưởng hoặc một vị trí chính thức tương tự.

Relating to a deputy rector or a similar official position.

Ví dụ

The pro rector meeting was held to discuss academic matters.

Cuộc họp của phó hiệu trưởng được tổ chức để thảo luận vấn đề học thuật.

She aspired to become a pro rector to support educational initiatives.

Cô ấy mong muốn trở thành phó hiệu trưởng để hỗ trợ các sáng kiến giáo dục.

The university appointed a new pro rector to oversee student affairs.

Trường đại học bổ nhiệm một phó hiệu trưởng mới để giám sát công việc sinh viên.

Pro rector (Phrase)

pɹˈɔɹəktɚ
pɹˈɔɹəktɚ
01

Một giáo viên hoặc quan chức cao đẳng hoặc đại học được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng.

A college or university teacher or official who is appointed to act as deputy to the rector.

Ví dụ

The pro rector managed the daily operations of the university.

Phó hiệu trưởng quản lý hoạt động hàng ngày của trường đại học.

The pro rector attended the graduation ceremony to represent the institution.

Phó hiệu trưởng tham dự lễ tốt nghiệp để đại diện cho trường.

The pro rector discussed academic policies with the faculty members.

Phó hiệu trưởng thảo luận về chính sách học thuật với các giảng viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro rector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro rector

Không có idiom phù hợp