Bản dịch của từ Pro rector trong tiếng Việt
Pro rector

Pro rector (Noun)
The pro rector oversaw student affairs at the university.
Phó hiệu trưởng giám sát công việc sinh viên tại trường đại học.
The pro rector attended the graduation ceremony to represent the institution.
Phó hiệu trưởng tham dự lễ tốt nghiệp để đại diện cho cơ sở giáo dục.
The pro rector collaborated with the rector on academic policies.
Phó hiệu trưởng hợp tác với hiệu trưởng về chính sách học vụ.
Pro rector (Adjective)
The pro rector meeting was held to discuss academic matters.
Cuộc họp của phó hiệu trưởng được tổ chức để thảo luận vấn đề học thuật.
She aspired to become a pro rector to support educational initiatives.
Cô ấy mong muốn trở thành phó hiệu trưởng để hỗ trợ các sáng kiến giáo dục.
The university appointed a new pro rector to oversee student affairs.
Trường đại học bổ nhiệm một phó hiệu trưởng mới để giám sát công việc sinh viên.
Pro rector (Phrase)
The pro rector managed the daily operations of the university.
Phó hiệu trưởng quản lý hoạt động hàng ngày của trường đại học.
The pro rector attended the graduation ceremony to represent the institution.
Phó hiệu trưởng tham dự lễ tốt nghiệp để đại diện cho trường.
The pro rector discussed academic policies with the faculty members.
Phó hiệu trưởng thảo luận về chính sách học thuật với các giảng viên.
Từ "pro rector" (hoặc "pro-rector") chỉ một chức vụ trong các cơ sở giáo dục, thường là người hỗ trợ cho hiệu trưởng trong việc quản lý và điều hành. Trong một số hệ thống giáo dục, chức danh này gắn liền với các trách nhiệm đặc biệt như giảng dạy, nghiên cứu hoặc các hoạt động hành chính. Ở Anh và Mỹ, chức danh này ít phổ biến hơn so với các từ như "dean" hay "vice-chancellor", mặc dù ý nghĩa tương tự có thể được hiểu.
Từ "pro rector" xuất phát từ tiếng Latinh, gồm phần "pro", có nghĩa là "vì" hoặc "thay cho", và "rector", nghĩa là "người chỉ huy" hay "người lãnh đạo". Lịch sử của từ này liên quan đến vai trò quản lý trong các tổ chức giáo dục, đặc biệt là tại các trường đại học. Ngày nay, "pro rector" thường được dùng để chỉ một vị trí phó quản lý, có chức năng hỗ trợ và thay mặt cho rector trong việc điều hành và ra quyết định.
Từ "pro rector" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là thuật ngữ học thuật chuyên ngành, liên quan đến vị trí phó hiệu trưởng trong các tổ chức giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "pro rector" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý giáo dục, chính sách học thuật, hoặc trong các hội nghị về giáo dục để chỉ rõ vai trò và trách nhiệm của phó hiệu trưởng trong việc hỗ trợ hiệu trưởng và quản lý hoạt động của cơ sở giáo dục.