Bản dịch của từ Procurer trong tiếng Việt
Procurer
Procurer (Noun)
Người mua hoặc có được thứ gì đó, đặc biệt là phụ nữ để bán dâm.
A person who procures or obtains something especially women for prostitution.
The procurer was arrested for trafficking women in New York.
Người môi giới đã bị bắt vì buôn bán phụ nữ ở New York.
Many believe that the procurer does not help society at all.
Nhiều người tin rằng người môi giới không giúp ích gì cho xã hội.
Is the procurer responsible for the safety of the women involved?
Người môi giới có trách nhiệm về sự an toàn của những phụ nữ liên quan không?
Procurer (Verb)
Đạt được thứ gì đó, đặc biệt là phụ nữ để bán dâm, bằng cách thuyết phục, gây ảnh hưởng hoặc dùng vũ lực.
To obtain something especially women for prostitution by persuading influencing or forceful means.
The procurer found several women for the local club last weekend.
Người môi giới đã tìm thấy vài phụ nữ cho câu lạc bộ địa phương cuối tuần qua.
Many believe that a procurer should not exploit vulnerable individuals.
Nhiều người tin rằng người môi giới không nên khai thác những cá nhân dễ bị tổn thương.
Did the procurer target young women in the recent police report?
Người môi giới có nhắm vào những phụ nữ trẻ trong báo cáo cảnh sát gần đây không?
Họ từ
Từ "procurer" được sử dụng để chỉ người môi giới hoặc người cung cấp, thường trong ngữ cảnh liên quan đến việc thu xếp hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ, hoặc thậm chí là người đại diện cho hoạt động khác, chẳng hạn như tổ chức kết nối. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, "procurer" có thể gợi ý đến các hoạt động không hợp pháp hoặc phi đạo đức, đặc biệt trong việc buôn bán người.
Từ "procurer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "procurare", nghĩa là "chuẩn bị" hay "quản lý". "Pro" trong tiếng Latinh có nghĩa là "cho" hoặc "về phía", và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quản lý". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ người chăm sóc, quản lý, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người tìm kiếm hoặc mua sắm, đặc biệt trong ngữ cảnh mua bán hoặc giao dịch. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất hoạt động, từ việc quản lý đến việc tìm kiếm các nguồn tài nguyên hoặc dịch vụ.
Từ "procurer" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các lĩnh vực pháp luật hoặc xã hội học. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội như mại dâm hoặc buôn người. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo khoa học, thường chỉ người làm trung gian trong giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp