Bản dịch của từ Procurer trong tiếng Việt

Procurer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procurer (Noun)

pɹoʊkjˈʊɹɚ
pɹoʊkjˈʊɹɚ
01

Người mua hoặc có được thứ gì đó, đặc biệt là phụ nữ để bán dâm.

A person who procures or obtains something especially women for prostitution.

Ví dụ

The procurer was arrested for trafficking women in New York.

Người môi giới đã bị bắt vì buôn bán phụ nữ ở New York.

Many believe that the procurer does not help society at all.

Nhiều người tin rằng người môi giới không giúp ích gì cho xã hội.

Is the procurer responsible for the safety of the women involved?

Người môi giới có trách nhiệm về sự an toàn của những phụ nữ liên quan không?

Procurer (Verb)

pɹoʊkjˈʊɹɚ
pɹoʊkjˈʊɹɚ
01

Đạt được thứ gì đó, đặc biệt là phụ nữ để bán dâm, bằng cách thuyết phục, gây ảnh hưởng hoặc dùng vũ lực.

To obtain something especially women for prostitution by persuading influencing or forceful means.

Ví dụ

The procurer found several women for the local club last weekend.

Người môi giới đã tìm thấy vài phụ nữ cho câu lạc bộ địa phương cuối tuần qua.

Many believe that a procurer should not exploit vulnerable individuals.

Nhiều người tin rằng người môi giới không nên khai thác những cá nhân dễ bị tổn thương.

Did the procurer target young women in the recent police report?

Người môi giới có nhắm vào những phụ nữ trẻ trong báo cáo cảnh sát gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Procurer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procurer

Không có idiom phù hợp