Bản dịch của từ Produce the results trong tiếng Việt

Produce the results

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Produce the results (Verb)

pɹədˈus ðə ɹɨzˈʌlts
pɹədˈus ðə ɹɨzˈʌlts
01

Tạo ra hoặc mang lại; gây ra hoặc dẫn đến một cái gì đó.

To create or bring forth; to cause to happen or result in something.

Ví dụ

The community garden will produce fresh vegetables for local families.

Khu vườn cộng đồng sẽ sản xuất rau tươi cho các gia đình địa phương.

The new policy did not produce any positive changes in the community.

Chính sách mới không tạo ra bất kỳ thay đổi tích cực nào trong cộng đồng.

Will this initiative produce better social outcomes for our city?

Liệu sáng kiến này có tạo ra kết quả xã hội tốt hơn cho thành phố của chúng ta không?

02

Chuẩn bị hoặc sản xuất một cái gì đó để bán hoặc sử dụng.

To prepare or manufacture something for sale or use.

Ví dụ

Many companies produce eco-friendly products for a sustainable future.

Nhiều công ty sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường cho tương lai bền vững.

They do not produce enough resources for the growing population.

Họ không sản xuất đủ nguồn lực cho dân số đang tăng.

Do local farms produce organic vegetables for the community?

Các trang trại địa phương có sản xuất rau hữu cơ cho cộng đồng không?

03

Thực hiện hoặc tạo ra một vở kịch, bộ phim hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.

To perform or create a play, film, or other work of art.

Ví dụ

Directors produce many films to address social issues like poverty.

Các đạo diễn sản xuất nhiều bộ phim để giải quyết vấn đề xã hội như nghèo đói.

They do not produce art that ignores social justice themes.

Họ không sản xuất nghệ thuật bỏ qua các chủ đề công bằng xã hội.

Do artists produce works that reflect social changes in society?

Các nghệ sĩ có sản xuất tác phẩm phản ánh sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Produce the results cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Produce the results

Không có idiom phù hợp