Bản dịch của từ Product system trong tiếng Việt

Product system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product system(Noun)

pɹˈɑdəkt sˈɪstəm
pɹˈɑdəkt sˈɪstəm
01

Một tập hợp các sản phẩm liên quan được phát triển và tiếp thị cùng nhau.

A collection of related products developed and marketed together.

Ví dụ
02

Một nhóm các thành phần hoặc yếu tố được tích hợp hoạt động cùng nhau để cung cấp chức năng hoặc tính năng cụ thể.

An integrated group of components or elements that operate together to deliver specific functionality or features.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ hoặc mô hình phác thảo mối quan hệ giữa các sản phẩm khác nhau và các tương tác của chúng trong một hệ sinh thái lớn hơn.

A framework or model that outlines the relationship between various products and their interactions within a larger ecosystem.

Ví dụ