Bản dịch của từ Product system trong tiếng Việt

Product system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product system (Noun)

pɹˈɑdəkt sˈɪstəm
pɹˈɑdəkt sˈɪstəm
01

Một tập hợp các sản phẩm liên quan được phát triển và tiếp thị cùng nhau.

A collection of related products developed and marketed together.

Ví dụ

The product system includes five different social media applications.

Hệ thống sản phẩm bao gồm năm ứng dụng mạng xã hội khác nhau.

The product system does not cover offline social interaction tools.

Hệ thống sản phẩm không bao gồm các công cụ tương tác xã hội ngoại tuyến.

Is the product system effective for enhancing community engagement?

Hệ thống sản phẩm có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?

The product system includes various apps for social media management.

Hệ thống sản phẩm bao gồm nhiều ứng dụng quản lý mạng xã hội.

The product system does not cover offline social activities effectively.

Hệ thống sản phẩm không bao gồm các hoạt động xã hội ngoại tuyến hiệu quả.

02

Một nhóm các thành phần hoặc yếu tố được tích hợp hoạt động cùng nhau để cung cấp chức năng hoặc tính năng cụ thể.

An integrated group of components or elements that operate together to deliver specific functionality or features.

Ví dụ

The product system includes various tools for social media engagement.

Hệ thống sản phẩm bao gồm nhiều công cụ cho sự tương tác trên mạng xã hội.

The product system does not support offline social interactions.

Hệ thống sản phẩm không hỗ trợ các tương tác xã hội ngoại tuyến.

Is the product system effective for enhancing community connections?

Hệ thống sản phẩm có hiệu quả trong việc tăng cường kết nối cộng đồng không?

The new product system improved community services in Springfield significantly last year.

Hệ thống sản phẩm mới đã cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield đáng kể năm ngoái.

The product system does not support local businesses in our town effectively.

Hệ thống sản phẩm không hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thành phố chúng tôi hiệu quả.

03

Một khuôn khổ hoặc mô hình phác thảo mối quan hệ giữa các sản phẩm khác nhau và các tương tác của chúng trong một hệ sinh thái lớn hơn.

A framework or model that outlines the relationship between various products and their interactions within a larger ecosystem.

Ví dụ

The product system helps connect local businesses in our community effectively.

Hệ thống sản phẩm giúp kết nối các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.

The product system does not include any international brands in our area.

Hệ thống sản phẩm không bao gồm bất kỳ thương hiệu quốc tế nào trong khu vực.

Does the product system benefit small social enterprises in our city?

Hệ thống sản phẩm có lợi cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ trong thành phố không?

The product system connects local businesses to global markets effectively.

Hệ thống sản phẩm kết nối doanh nghiệp địa phương với thị trường toàn cầu hiệu quả.

The product system does not include outdated technologies or practices.

Hệ thống sản phẩm không bao gồm công nghệ hoặc thực hành lỗi thời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product system

Không có idiom phù hợp