Bản dịch của từ Proembryo trong tiếng Việt
Proembryo

Proembryo (Noun)
Bất kỳ cấu trúc hoặc giai đoạn phôi thai nào khác của thực vật; (bây giờ) cụ thể là nhóm tế bào được hình thành bởi sự phân chia sớm nhất của hợp tử tinh trùng, trước khi phôi thích hợp và thể treo trở nên biệt hóa.
Any of several other embryonic structures or stages of plants now specifically the group of cells formed by the earliest divisions of the spermatophyte zygote before the embryo proper and the suspensor become differentiated.
The proembryo develops quickly in the early stages of plant growth.
Proembryo phát triển nhanh chóng trong giai đoạn đầu của sự phát triển cây.
The researchers did not observe proembryo formation in all plant species.
Các nhà nghiên cứu không quan sát thấy sự hình thành proembryo ở tất cả các loài cây.
Does the proembryo stage vary among different types of spermatophytes?
Giai đoạn proembryo có khác nhau giữa các loại spermatophyte không?
Từ "proembryo" trong sinh học phát triển chỉ giai đoạn đầu tiên của phôi, diễn ra sau sự thụ tinh và trước khi hình thành phôi tách biệt. Đây là giai đoạn mà tế bào chưa phân chia rõ ràng thành các loại tế bào khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, đồng thời mang ý nghĩa tương đồng trong các bối cảnh nghiên cứu sinh học.
Từ "proembryo" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "embryo" xuất phát từ "embryon", nghĩa là "phôi". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ giai đoạn đầu của sự phát triển phôi, trước khi hình thành các cấu trúc phức tạp hơn. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh giai đoạn tiền phôi trong tiến trình phát triển sinh học.
Từ "proembryo" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong sinh học và nông nghiệp, khi thảo luận về sự phát triển của thực vật hoặc động vật trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển phôi. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu và báo cáo khoa học, nơi mà các khái niệm về di truyền và phát triển được phân tích.