Bản dịch của từ Professional experience trong tiếng Việt

Professional experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional experience (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl ɨkspˈɪɹiəns
pɹəfˈɛʃənəl ɨkspˈɪɹiəns
01

Kiến thức và kỹ năng thu được qua công việc trong một lĩnh vực cụ thể.

The knowledge and skills acquired through work in a specific field.

Ví dụ

Many employers value professional experience over formal education in social work.

Nhiều nhà tuyển dụng coi trọng kinh nghiệm làm việc hơn bằng cấp trong công tác xã hội.

Lacking professional experience can hinder job opportunities in the social sector.

Thiếu kinh nghiệm làm việc có thể cản trở cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội.

Do you think professional experience is essential for social workers?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm làm việc là cần thiết cho nhân viên xã hội không?

02

Một khoảng thời gian hoặc trường hợp tham gia thực tế vào một công việc hoặc nghề nghiệp.

A period or instance of practical involvement in a job or profession.

Ví dụ

Her professional experience includes five years working at a social agency.

Kinh nghiệm làm việc của cô ấy bao gồm năm năm tại một cơ quan xã hội.

He does not have any professional experience in community service yet.

Anh ấy chưa có kinh nghiệm làm việc nào trong dịch vụ cộng đồng.

What professional experience do you have in social work internships?

Bạn có kinh nghiệm làm việc nào trong các kỳ thực tập xã hội không?

03

Bản ghi chép về công việc được thực hiện trong một vai trò chuyên nghiệp.

A record of work performed in a professional capacity.

Ví dụ

Many employers value professional experience over academic qualifications.

Nhiều nhà tuyển dụng đánh giá kinh nghiệm làm việc hơn bằng cấp học thuật.

She does not have enough professional experience for this position.

Cô ấy không có đủ kinh nghiệm làm việc cho vị trí này.

What professional experience do you have in social work?

Bạn có kinh nghiệm làm việc nào trong lĩnh vực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional experience

Không có idiom phù hợp