Bản dịch của từ Professional knowledge trong tiếng Việt

Professional knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional knowledge (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl nˈɑlədʒ
pɹəfˈɛʃənəl nˈɑlədʒ
01

Sự chuyên môn và kỹ năng thu được thông qua giáo dục và kinh nghiệm trong một nghề nghiệp cụ thể.

The expertise and skills acquired through education and experience in a specific profession.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kiến thức được áp dụng trong một bối cảnh nghề nghiệp hoặc liên quan đến một sự nghiệp cụ thể.

Knowledge that is applied in a professional context or related to a specific career.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hiểu biết về lý thuyết, thực tiễn và các quy tắc chi phối một nghề nghiệp cụ thể.

The understanding of theories, practices, and norms that govern a particular profession.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional knowledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional knowledge

Không có idiom phù hợp