Bản dịch của từ Professional knowledge trong tiếng Việt
Professional knowledge
Professional knowledge (Noun)
Sự chuyên môn và kỹ năng thu được thông qua giáo dục và kinh nghiệm trong một nghề nghiệp cụ thể.
The expertise and skills acquired through education and experience in a specific profession.
Sự hiểu biết về lý thuyết, thực tiễn và các quy tắc chi phối một nghề nghiệp cụ thể.
The understanding of theories, practices, and norms that govern a particular profession.
Biết về kiến thức chuyên môn đề cập đến những kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Kiến thức này không chỉ bao gồm hiểu biết lý thuyết mà còn cả khả năng thực hành áp dụng vào tình huống thực tế. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh, "professional knowledge" có thể được dịch thành "chuyên môn" trong tiếng Việt, thể hiện sự khác biệt về ngữ nghĩa và mục đích sử dụng trong hai phương thức giao tiếp.