Bản dịch của từ Professional knowledge trong tiếng Việt
Professional knowledge
Professional knowledge (Noun)
Sự chuyên môn và kỹ năng thu được thông qua giáo dục và kinh nghiệm trong một nghề nghiệp cụ thể.
The expertise and skills acquired through education and experience in a specific profession.
Teachers need professional knowledge to help students succeed in school.
Giáo viên cần kiến thức chuyên môn để giúp học sinh thành công.
Many people lack professional knowledge in social work and community service.
Nhiều người thiếu kiến thức chuyên môn trong công tác xã hội và phục vụ cộng đồng.
What professional knowledge do social workers need for effective community support?
Nhân viên xã hội cần kiến thức chuyên môn gì để hỗ trợ cộng đồng hiệu quả?
Teachers need professional knowledge to effectively educate their students.
Giáo viên cần kiến thức chuyên môn để giáo dục học sinh hiệu quả.
Many people don't possess professional knowledge in social work.
Nhiều người không có kiến thức chuyên môn trong công tác xã hội.
What professional knowledge is essential for a successful social worker?
Kiến thức chuyên môn nào là cần thiết cho một nhân viên xã hội thành công?
Sự hiểu biết về lý thuyết, thực tiễn và các quy tắc chi phối một nghề nghiệp cụ thể.
The understanding of theories, practices, and norms that govern a particular profession.
Many social workers need professional knowledge to help their clients effectively.
Nhiều nhân viên xã hội cần kiến thức chuyên môn để giúp đỡ khách hàng.
Social workers do not always have enough professional knowledge for complex cases.
Nhân viên xã hội không phải lúc nào cũng có đủ kiến thức chuyên môn cho các trường hợp phức tạp.
What professional knowledge is essential for social workers in crisis situations?
Kiến thức chuyên môn nào là cần thiết cho nhân viên xã hội trong tình huống khủng hoảng?
Biết về kiến thức chuyên môn đề cập đến những kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Kiến thức này không chỉ bao gồm hiểu biết lý thuyết mà còn cả khả năng thực hành áp dụng vào tình huống thực tế. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh, "professional knowledge" có thể được dịch thành "chuyên môn" trong tiếng Việt, thể hiện sự khác biệt về ngữ nghĩa và mục đích sử dụng trong hai phương thức giao tiếp.