Bản dịch của từ Professional knowledge trong tiếng Việt

Professional knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional knowledge (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl nˈɑlədʒ
pɹəfˈɛʃənəl nˈɑlədʒ
01

Sự chuyên môn và kỹ năng thu được thông qua giáo dục và kinh nghiệm trong một nghề nghiệp cụ thể.

The expertise and skills acquired through education and experience in a specific profession.

Ví dụ

Teachers need professional knowledge to help students succeed in school.

Giáo viên cần kiến thức chuyên môn để giúp học sinh thành công.

Many people lack professional knowledge in social work and community service.

Nhiều người thiếu kiến thức chuyên môn trong công tác xã hội và phục vụ cộng đồng.

What professional knowledge do social workers need for effective community support?

Nhân viên xã hội cần kiến thức chuyên môn gì để hỗ trợ cộng đồng hiệu quả?

02

Kiến thức được áp dụng trong một bối cảnh nghề nghiệp hoặc liên quan đến một sự nghiệp cụ thể.

Knowledge that is applied in a professional context or related to a specific career.

Ví dụ

Teachers need professional knowledge to effectively educate their students.

Giáo viên cần kiến thức chuyên môn để giáo dục học sinh hiệu quả.

Many people don't possess professional knowledge in social work.

Nhiều người không có kiến thức chuyên môn trong công tác xã hội.

What professional knowledge is essential for a successful social worker?

Kiến thức chuyên môn nào là cần thiết cho một nhân viên xã hội thành công?

03

Sự hiểu biết về lý thuyết, thực tiễn và các quy tắc chi phối một nghề nghiệp cụ thể.

The understanding of theories, practices, and norms that govern a particular profession.

Ví dụ

Many social workers need professional knowledge to help their clients effectively.

Nhiều nhân viên xã hội cần kiến thức chuyên môn để giúp đỡ khách hàng.

Social workers do not always have enough professional knowledge for complex cases.

Nhân viên xã hội không phải lúc nào cũng có đủ kiến thức chuyên môn cho các trường hợp phức tạp.

What professional knowledge is essential for social workers in crisis situations?

Kiến thức chuyên môn nào là cần thiết cho nhân viên xã hội trong tình huống khủng hoảng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional knowledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional knowledge

Không có idiom phù hợp