Bản dịch của từ Progress report trong tiếng Việt
Progress report

Progress report (Idiom)
Did you include the progress report in your presentation?
Bạn đã bao gồm báo cáo tiến độ trong bài thuyết trình của bạn chưa?
She forgot to prepare the progress report for the meeting.
Cô ấy quên chuẩn bị báo cáo tiến độ cho cuộc họp.
The progress report is a crucial part of the evaluation process.
Báo cáo tiến độ là một phần quan trọng của quá trình đánh giá.
Did you remember to include the progress report in your presentation?
Bạn có nhớ bao gồm báo cáo tiến độ trong bài thuyết trình của bạn không?
She failed to submit the progress report on time, affecting her grade.
Cô ấy đã không nộp báo cáo tiến độ đúng hạn, ảnh hưởng đến điểm số của mình.
The progress report showed a significant improvement in community engagement efforts.
Báo cáo tiến độ cho thấy sự cải thiện đáng kể trong các nỗ lực tương tác cộng đồng.
The progress report showed an increase in community engagement.
Báo cáo tiến độ cho thấy sự tăng cường trong việc tương tác cộng đồng.
She did not submit the progress report on time, causing delays.
Cô ấy không nộp báo cáo tiến độ đúng hạn, gây ra sự trì hoãn.
Did you include the progress report in your IELTS speaking presentation?
Bạn đã bao gồm báo cáo tiến độ trong bài thuyết trình IELTS của mình chưa?
Báo cáo tiến độ là tài liệu tóm tắt và đánh giá tình hình hiện tại của một dự án hay công việc đang thực hiện, thường được lập định kỳ. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và quản lý dự án, trong khi ở Anh, báo cáo tiến độ cũng được áp dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái tập trung hơn vào khía cạnh phân tích và phản hồi. Cả hai phiên bản đều hướng tới việc cung cấp thông tin về những tiến bộ đạt được và những vấn đề cần khắc phục.
Thuật ngữ "progress report" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "progressus" có nghĩa là "tiến tới" và "report" xuất phát từ "reportare", có nghĩa là "thông báo lại". Khái niệm này đã lần lượt phát triển trong ngữ cảnh quản lý và giáo dục, dùng để chỉ tài liệu trình bày sự tiến bộ hoặc kết quả của một dự án hoặc hoạt động nào đó. Hiện nay, "progress report" được sử dụng rộng rãi để theo dõi và đánh giá quá trình phát triển trong nhiều lĩnh vực.
"Báo cáo tiến độ" là thuật ngữ thường gặp trong các bài viết và tình huống liên quan đến giáo dục, kinh doanh và quản lý dự án. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong Writing và Speaking thông qua các chủ đề nói về công việc và học tập. Việc sử dụng thuật ngữ này cho thấy sự chú trọng đến việc theo dõi và đánh giá tiến trình, qua đó phản ánh khả năng tổ chức và quản lý thông tin trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp