Bản dịch của từ Project cost management trong tiếng Việt

Project cost management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project cost management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt kˈɑst mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt kˈɑst mˈænədʒmənt
01

Quy trình ước lượng, lập ngân sách và kiểm soát chi phí để đảm bảo rằng một dự án hoàn thành trong ngân sách đã phê duyệt.

The process of estimating, budgeting, and controlling costs to ensure that a project is completed within the approved budget.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực trong quản lý dự án tập trung vào việc quản lý các khía cạnh tài chính của một dự án.

A discipline in project management focused on managing the financial aspects of a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quản lý tổng thể chi phí dự án trong suốt vòng đời dự án.

The overall management of project expenses throughout the project lifecycle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project cost management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project cost management

Không có idiom phù hợp