Bản dịch của từ Promising start trong tiếng Việt

Promising start

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promising start (Noun)

pɹˈɑməsɨŋ stˈɑɹt
pɹˈɑməsɨŋ stˈɑɹt
01

Một sự khởi đầu cho thấy tiềm năng cho thành công hoặc kết quả tích cực.

A beginning that shows potential for success or positive outcomes.

Ví dụ

The community center is a promising start for local social programs.

Trung tâm cộng đồng là một khởi đầu đầy hứa hẹn cho các chương trình xã hội địa phương.

This initiative is not a promising start for reducing social inequality.

Sáng kiến này không phải là một khởi đầu đầy hứa hẹn để giảm bất bình đẳng xã hội.

Is this project a promising start for youth engagement in social issues?

Dự án này có phải là một khởi đầu đầy hứa hẹn cho sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề xã hội không?

The new community center is a promising start for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng mới là một khởi đầu đầy hứa hẹn cho các chương trình thanh thiếu niên địa phương.

The project did not show a promising start in its initial phase.

Dự án không cho thấy một khởi đầu đầy hứa hẹn trong giai đoạn đầu.

02

Một giai đoạn ban đầu trong một quá trình cho thấy khả năng thuận lợi.

An initial phase in a process that indicates favorable possibilities.

Ví dụ

The community project showed a promising start with 50 volunteers joining.

Dự án cộng đồng có khởi đầu hứa hẹn với 50 tình nguyện viên tham gia.

The local charity did not have a promising start this year.

Tổ chức từ thiện địa phương không có khởi đầu hứa hẹn năm nay.

Did the new social initiative demonstrate a promising start in the community?

Liệu sáng kiến xã hội mới có khởi đầu hứa hẹn trong cộng đồng không?

The community project had a promising start with 100 volunteers joining.

Dự án cộng đồng có khởi đầu hứa hẹn với 100 tình nguyện viên tham gia.

The social initiative did not have a promising start due to funding issues.

Sáng kiến xã hội không có khởi đầu hứa hẹn do vấn đề tài chính.

03

Một sự mở đầu hoặc giới thiệu thích hợp cho một sự kiện hoặc thời kỳ có khả năng mang lại lợi ích.

An adequate opening or introduction to an event or period that is likely to be beneficial.

Ví dụ

The community event had a promising start with over 100 attendees.

Sự kiện cộng đồng có một khởi đầu hứa hẹn với hơn 100 người tham dự.

The social project did not have a promising start last year.

Dự án xã hội đã không có một khởi đầu hứa hẹn năm ngoái.

Did the festival's opening night provide a promising start for the event?

Đêm khai mạc của lễ hội có mang lại một khởi đầu hứa hẹn cho sự kiện không?

The festival had a promising start with many attendees enjoying the activities.

Lễ hội có một khởi đầu hứa hẹn với nhiều người tham gia tận hưởng các hoạt động.

The community event did not have a promising start this year.

Sự kiện cộng đồng năm nay không có một khởi đầu hứa hẹn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promising start/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promising start

Không có idiom phù hợp