Bản dịch của từ Promissive trong tiếng Việt
Promissive

Promissive (Adjective)
Truyền đạt, ngụ ý hoặc mang tính chất của một lời hứa; đặc biệt (ngữ pháp) chỉ một tâm trạng bằng lời nói thể hiện một lời hứa.
Conveying, implying, or having the character of a promise; especially (grammar) designating a verbal mood which expresses a promise.
Her promissive tone reassured the anxious audience.
Âm thanh hứa hẹn của cô ấy làm an tâm khán giả lo lắng.
The promissive gesture from the government boosted public confidence.
Cử chỉ hứa hẹn từ chính phủ tăng cường lòng tin của công chúng.
The promissive language in the speech inspired hope in the community.
Ngôn ngữ hứa hẹn trong bài phát biểu truyền cảm hứng hy vọng trong cộng đồng.
Từ "promissive" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "promise", dùng để miêu tả những điều liên quan đến hoặc có tính chất cam kết hoặc hứa hẹn. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương, thể hiện sự sẵn lòng để thực hiện một cam kết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "promissive" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay hình thức viết.
Từ "promissive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promissivus", được hình thành từ "promittere" có nghĩa là "hứa hẹn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và thần học để chỉ những điều đã được hứa hẹn hoặc cam kết. Hiện tại, "promissive" thường được liên kết với khả năng hoặc sự sẵn sàng để thực hiện một lời hứa, phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc của việc hứa hẹn sang hành động thực hiện cam kết.
Từ "promissive" có độ phổ biến hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thỏa thuận hoặc giao tiếp pháp lý. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cam kết hoặc sự đồng thuận trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, từ này không thường xuyên gặp trong các tài liệu học thuật, làm cho sự quen thuộc với nó tương đối thấp trong ngữ cảnh giáo dục.