Bản dịch của từ Promissive trong tiếng Việt

Promissive

Adjective

Promissive (Adjective)

pɹəmˈɪsɨv
pɹəmˈɪsɨv
01

Truyền đạt, ngụ ý hoặc mang tính chất của một lời hứa; đặc biệt (ngữ pháp) chỉ một tâm trạng bằng lời nói thể hiện một lời hứa.

Conveying, implying, or having the character of a promise; especially (grammar) designating a verbal mood which expresses a promise.

Ví dụ

Her promissive tone reassured the anxious audience.

Âm thanh hứa hẹn của cô ấy làm an tâm khán giả lo lắng.

The promissive gesture from the government boosted public confidence.

Cử chỉ hứa hẹn từ chính phủ tăng cường lòng tin của công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promissive

Không có idiom phù hợp