Bản dịch của từ Pronotum trong tiếng Việt
Pronotum
Pronotum (Noun)
Các vảy cứng ở lưng hoặc tergum của phần trước ngực của côn trùng, trong một số nhóm nhất định như coleopterans (bọ cánh cứng) và orthopterans (dế, v.v.) tạo thành một lá chắn bảo vệ trên ngực.
The dorsal sclerite or tergum of the prothorax of an insect which in certain groups such as coleopterans beetles and orthopterans crickets etc forms a protective shield over the thorax.
The pronotum is a protective shield for beetles and crickets.
Pronotum là một màn bảo vệ cho bọ cánh cứng và dế.
Some insects do not have a well-developed pronotum for protection.
Một số loài côn trùng không có pronotum phát triển tốt để bảo vệ.
Is the pronotum of beetles and crickets important for their survival?
Pronotum của bọ cánh cứng và dế có quan trọng cho sự sống còn của chúng không?
The pronotum of the beetle is hard and serves as protection.
Pronotum của con bọ cánh cứng và phục vụ như một lớp bảo vệ.
Crickets have a pronotum that shields their thorax from harm.
Dế có một lớp bảo vệ bên trên cơ thể chúng.
"Pronotum" là thuật ngữ sinh học chỉ phần trên của cái mai hoặc chỗ che chở ở phía trên đầu và lưng của các loài côn trùng, đặc biệt trong lớp Insecta. Pronotum thường có hình dạng và kích thước khác nhau tùy theo từng loài, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cấu trúc nhạy cảm bên dưới và tham gia vào việc quang hợp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "pronotum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "pro" nghĩa là "trước" và "notum" nghĩa là "dấu" hay "mảng". Pronotum thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu côn trùng, để chỉ phần lưng trước của ngực của côn trùng. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn duy trì nghĩa ban đầu, phản ánh cấu trúc giải phẫu quan trọng trong việc phân loại và nghiên cứu các loài côn trùng.
Từ "pronotum" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, do đây là thuật ngữ chuyên môn trong sinh học nghiên cứu về côn trùng, thuộc về lĩnh vực entomology. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu liên quan đến cấu trúc cơ thể của côn trùng, đặc biệt ở các loài thuộc bộ Coleoptera. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh học thuật chuyên sâu.