Bản dịch của từ Proo trong tiếng Việt

Proo

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proo (Interjection)

pɹˈu
pɹˈu
01

Dùng để gọi bò, bê, hoặc ra lệnh cho ngựa dừng lại, đứng yên, v.v.

Used as a call to a cow or calf, or to command a horse to stop, stand still, etc.

Ví dụ

The farmer shouted 'proo' to call his cows for milking.

Người nông dân hét lên 'proo' để gọi bò của mình đi vắt sữa.

The rancher used 'proo' to command the horse to stop.

Người chủ trang trại dùng 'proo' để ra lệnh cho con ngựa dừng lại.

During the cattle drive, the cowboys yelled 'proo' to halt the herd.

Trong lúc lùa gia súc, các chàng cao bồi hét lên 'proo' để ngăn đàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proo

Không có idiom phù hợp