Bản dịch của từ Proof of delivery trong tiếng Việt

Proof of delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proof of delivery (Noun)

pɹˈuf ˈʌv dɨlˈɪvɚi
pɹˈuf ˈʌv dɨlˈɪvɚi
01

Một tài liệu chứng minh rằng việc giao hàng đã được thực hiện

A document that serves as evidence that a delivery has been made

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biên nhận hoặc sự xác nhận đã nhận hàng hóa hoặc dịch vụ

A receipt or acknowledgment of receipt of goods or services

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một xác nhận, thường có chữ ký, rằng một mặt hàng đã đến đích của nó

A confirmation, often signed, that an item has reached its destination

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proof of delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proof of delivery

Không có idiom phù hợp