Bản dịch của từ Proof of delivery trong tiếng Việt
Proof of delivery
Noun [U/C]

Proof of delivery (Noun)
pɹˈuf ˈʌv dɨlˈɪvɚi
pɹˈuf ˈʌv dɨlˈɪvɚi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biên nhận hoặc sự xác nhận đã nhận hàng hóa hoặc dịch vụ
A receipt or acknowledgment of receipt of goods or services
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một xác nhận, thường có chữ ký, rằng một mặt hàng đã đến đích của nó
A confirmation, often signed, that an item has reached its destination
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proof of delivery
Không có idiom phù hợp