Bản dịch của từ Properness trong tiếng Việt

Properness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Properness (Noun)

ˈproʊ.pɚ.nəs
ˈproʊ.pɚ.nəs
01

Trạng thái hoặc điều kiện phù hợp; sự đúng đắn.

The state or condition of being proper propriety.

Ví dụ

Her properness in etiquette impressed the guests at the banquet.

Sự đúng mực trong nghi thức của cô ấy ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Maintaining properness in dress code is important in formal events.

Giữ sự đúng mực trong quy định về trang phục quan trọng trong các sự kiện trang trọng.

The school emphasizes the properness of behavior among students.

Trường nhấn mạnh về sự đúng mực trong hành vi giữa các học sinh.

02

(lỗi thời) sự xuất sắc, chất lượng.

Obsolete excellence quality.

Ví dụ

Her properness in manners impressed everyone at the charity event.

Sự lịch sự của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện từ thiện.

The properness of his attire reflected his respect for the occasion.

Sự lịch sự của trang phục anh ấy phản ánh sự tôn trọng cho dịp.

The properness of the speech resonated with the audience's values.

Sự lịch sự của bài phát biểu đồng cảm với giá trị của khán giả.

03

(toán học) trạng thái hoặc điều kiện đúng (của một phân số đúng, tập hợp con đúng, v.v.).

Mathematics the state or condition of being proper of a proper fraction proper subset etc.

Ví dụ

The properness of data representation is crucial in social research.

Tính chính xác của việc biểu diễn dữ liệu rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

The properness of his argument was questioned during the debate.

Tính chính xác của lập luận của anh ấy đã bị nghi ngờ trong cuộc tranh luận.

Is the properness of social statistics always maintained in reports?

Liệu tính chính xác của số liệu xã hội có luôn được duy trì trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/properness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Properness

Không có idiom phù hợp