Bản dịch của từ Properness trong tiếng Việt
Properness

Properness (Noun)
Her properness in etiquette impressed the guests at the banquet.
Sự đúng mực trong nghi thức của cô ấy ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Maintaining properness in dress code is important in formal events.
Giữ sự đúng mực trong quy định về trang phục quan trọng trong các sự kiện trang trọng.
The school emphasizes the properness of behavior among students.
Trường nhấn mạnh về sự đúng mực trong hành vi giữa các học sinh.
(lỗi thời) sự xuất sắc, chất lượng.
Her properness in manners impressed everyone at the charity event.
Sự lịch sự của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện từ thiện.
The properness of his attire reflected his respect for the occasion.
Sự lịch sự của trang phục anh ấy phản ánh sự tôn trọng cho dịp.
The properness of the speech resonated with the audience's values.
Sự lịch sự của bài phát biểu đồng cảm với giá trị của khán giả.
The properness of data representation is crucial in social research.
Tính chính xác của việc biểu diễn dữ liệu rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
The properness of his argument was questioned during the debate.
Tính chính xác của lập luận của anh ấy đã bị nghi ngờ trong cuộc tranh luận.
Is the properness of social statistics always maintained in reports?
Liệu tính chính xác của số liệu xã hội có luôn được duy trì trong báo cáo không?
Họ từ
Từ "properness" chỉ sự thích hợp hoặc sự đúng mực, thường liên quan đến hành vi và ứng xử trong các tình huống xã hội. Đây là một danh từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, thường bị thay thế bởi các thuật ngữ tương tự như "appropriateness". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "properness" chủ yếu gặp trong văn phong trang trọng hơn, và phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật.
Từ "properness" xuất phát từ "proper", có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprius", có nghĩa là "của riêng, thích hợp". Sự phát triển của từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "propre" và tiếng Anh trung đại, nơi nó bắt đầu mang ý nghĩa chỉ sự thích hợp và chính xác trong hành vi hoặc ứng xử. Ý nghĩa hiện tại của "properness" liên quan đến sự tuân thủ các quy tắc xã hội và tiêu chuẩn đạo đức, phản ánh giá trị của sự đứng đắn và chính trực trong giao tiếp và hành động.
Từ "properness" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, đọc, nói và viết, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu vì nó là từ ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "appropriateness" hoặc "suitability". Tuy nhiên, "properness" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiêu chuẩn về hành vi xã hội, văn hóa, hoặc phong tục, nơi việc duy trì các giá trị và quy tắc được xem là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp