Bản dịch của từ Prospectus trong tiếng Việt
Prospectus

Prospectus (Noun)
Một tập sách in quảng cáo một trường học hoặc trường đại học cho phụ huynh hoặc sinh viên tiềm năng hoặc cung cấp thông tin chi tiết về việc chào bán cổ phiếu vì lợi ích của các nhà đầu tư.
A printed booklet advertising a school or university to potential parents or students or giving details of a share offer for the benefit of investors.
The university prospectus provides information about courses and facilities.
Sách giới thiệu của trường cung cấp thông tin về khóa học và cơ sở vật chất.
I couldn't find the school prospectus online, so I visited the campus.
Tôi không thể tìm thấy sách giới thiệu trường trên mạng, vì vậy tôi đã thăm trường.
Have you read the investment prospectus before deciding to buy shares?
Bạn đã đọc sách giới thiệu đầu tư trước khi quyết định mua cổ phiếu chưa?
Họ từ
Từ "prospectus" có nghĩa là tài liệu mô tả, thông thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tài chính hoặc kinh doanh, nhằm cung cấp thông tin chi tiết về một tổ chức, khóa học hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "prospectus" thường chỉ các tài liệu về trường học, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến các tài liệu trong đầu tư.
Từ "prospectus" bắt nguồn từ tiếng Latin "prospectus", có nghĩa là "tầm nhìn" hoặc "hướng nhìn". Động từ "prospicere" trong tiếng Latin có nghĩa là "nhìn về phía trước", đồng cấu có nghĩa là sự xem xét hoặc đánh giá. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ tài liệu giới thiệu về các kế hoạch, dự án hoặc sản phẩm. Ngày nay, "prospectus" được dùng phổ biến để chỉ các tài liệu cung cấp thông tin về các chương trình học hoặc đầu tư, phản ánh tầm nhìn và mục tiêu của tổ chức.
Từ "prospectus" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà các thí sinh thường phải phân tích thông tin và lập luận về các cơ hội học tập hoặc đầu tư. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tài chính, như trong các tài liệu quảng bá chương trình học tại các trường đại học hoặc thông tin về cổ phiếu của công ty. "Prospectus" thường đi kèm với các thông tin chi tiết nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các khả năng, rủi ro và lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp