Bản dịch của từ Protective umbrella trong tiếng Việt

Protective umbrella

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protective umbrella (Noun)

pɹətˈɛktɪv əmbɹˈɛlə
pɹətˈɛktɪv əmbɹˈɛlə
01

Một thiết bị di động hoặc nơi trú ẩn được đeo hoặc mang theo để chống mưa hoặc nắng.

A portable device or shelter worn or carried for protection against rain or sun.

Ví dụ

She carried a protective umbrella during the community event last Saturday.

Cô ấy mang theo một chiếc ô bảo vệ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not use a protective umbrella at the outdoor festival last year.

Họ không sử dụng ô bảo vệ trong lễ hội ngoài trời năm ngoái.

Did you bring a protective umbrella for the charity picnic tomorrow?

Bạn có mang theo ô bảo vệ cho buổi dã ngoại từ thiện ngày mai không?

Protective umbrella (Adjective)

pɹətˈɛktɪv əmbɹˈɛlə
pɹətˈɛktɪv əmbɹˈɛlə
01

Phục vụ để bảo vệ khỏi bị tổn hại hoặc nguy hiểm.

Serving to protect from harm or danger.

Ví dụ

The protective umbrella helps vulnerable families during economic crises like 2020.

Chiếc ô bảo vệ giúp các gia đình dễ bị tổn thương trong khủng hoảng kinh tế như năm 2020.

The protective umbrella does not cover all social issues in our community.

Chiếc ô bảo vệ không bao trùm tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Is the protective umbrella effective for low-income families in our city?

Chiếc ô bảo vệ có hiệu quả cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protective umbrella cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protective umbrella

Không có idiom phù hợp