Bản dịch của từ Protective umbrella trong tiếng Việt
Protective umbrella
Protective umbrella (Noun)
She carried a protective umbrella during the community event last Saturday.
Cô ấy mang theo một chiếc ô bảo vệ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not use a protective umbrella at the outdoor festival last year.
Họ không sử dụng ô bảo vệ trong lễ hội ngoài trời năm ngoái.
Did you bring a protective umbrella for the charity picnic tomorrow?
Bạn có mang theo ô bảo vệ cho buổi dã ngoại từ thiện ngày mai không?
Protective umbrella (Adjective)
The protective umbrella helps vulnerable families during economic crises like 2020.
Chiếc ô bảo vệ giúp các gia đình dễ bị tổn thương trong khủng hoảng kinh tế như năm 2020.
The protective umbrella does not cover all social issues in our community.
Chiếc ô bảo vệ không bao trùm tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is the protective umbrella effective for low-income families in our city?
Chiếc ô bảo vệ có hiệu quả cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp