Bản dịch của từ Protective umbrella trong tiếng Việt
Protective umbrella
Protective umbrella (Noun)
She carried a protective umbrella during the community event last Saturday.
Cô ấy mang theo một chiếc ô bảo vệ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not use a protective umbrella at the outdoor festival last year.
Họ không sử dụng ô bảo vệ trong lễ hội ngoài trời năm ngoái.
Did you bring a protective umbrella for the charity picnic tomorrow?
Bạn có mang theo ô bảo vệ cho buổi dã ngoại từ thiện ngày mai không?
Protective umbrella (Adjective)
The protective umbrella helps vulnerable families during economic crises like 2020.
Chiếc ô bảo vệ giúp các gia đình dễ bị tổn thương trong khủng hoảng kinh tế như năm 2020.
The protective umbrella does not cover all social issues in our community.
Chiếc ô bảo vệ không bao trùm tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is the protective umbrella effective for low-income families in our city?
Chiếc ô bảo vệ có hiệu quả cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố chúng ta không?
"Cái ô bảo vệ" là một thuật ngữ chỉ một vật dụng dùng để che chắn, bảo vệ người sử dụng khỏi mưa, nắng. Trong ngữ cảnh bảo vệ, nó còn có thể ám chỉ đến những biện pháp an toàn hoặc hỗ trợ cho một cá nhân hay nhóm người. Trong tiếng Anh, "protective umbrella" chỉ có một nghĩa chung và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể, cách dùng có thể bị ảnh hưởng bởi vùng miền khi đề cập đến các biện pháp bảo vệ.
Cụm từ "protective umbrella" kết hợp từ "protective" và "umbrella". Từ "protective" có nguồn gốc từ gốc Latin "protectivus", có nghĩa là bảo vệ hoặc che chở. Trong khi đó, "umbrella" đến từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là bóng râm. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những vật dụng hay biện pháp bảo vệ, không chỉ về nghĩa đen mà còn trong các lĩnh vực như chính trị và xã hội, đại diện cho sự bảo vệ toàn diện.
Cụm từ "protective umbrella" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Tuy nhiên, từ "umbrella" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp bảo vệ hoặc che chắn. Trong các lĩnh vực như luật, y tế hoặc bảo vệ môi trường, cụm từ này thường được dùng để chỉ các chính sách hoặc chương trình bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp