Bản dịch của từ Protestantism trong tiếng Việt

Protestantism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protestantism(Noun)

prˈəʊtɪstˌɑːntɪzəm
ˈproʊˈtɛstənˌtɪzəm
01

Bất kỳ giáo phái Cơ đốc nào phát sinh vào thế kỷ 16 như một hệ quả của cuộc Cải cách.

Any of various Christian sects that arose in the 16th century as a result of the Reformation

Ví dụ
02

Một phong trào tôn giáo Kitô giáo xuất hiện vào thế kỷ 16 như một phản ứng chống lại các thực hành của Giáo hội Công giáo La Mã.

A Christian religious movement that originated in the 16th century as a reaction against the practices of the Roman Catholic Church

Ví dụ
03

Những niềm tin và thực hành của các tín đồ Kitô giáo thuộc các nhà thờ Tin Lành.

The beliefs and practices of Christians who are members of the Protestant churches

Ví dụ

Họ từ