Bản dịch của từ Protestantism trong tiếng Việt
Protestantism

Protestantism (Noun)
Protestantism spread rapidly during the Reformation period.
Protestantism lan rộng nhanh chóng trong thời kỳ Cải cách.
Many people in the community embrace Protestantism as their religion.
Nhiều người trong cộng đồng chấp nhận Protestantism là tôn giáo của họ.
Protestantism differs in beliefs and practices from Catholicism.
Protestantism khác biệt về niềm tin và thực hành so với Catholicism.
Protestantism (Noun Countable)
Một thành viên hoặc tín đồ của bất kỳ nhà thờ cơ đốc giáo phương tây nào tách biệt khỏi nhà thờ công giáo la mã và tuân theo các nguyên tắc của cải cách, bao gồm các nhà thờ baptist, trưởng lão và lutheran.
A member or follower of any of the western christian churches that are separate from the roman catholic church and follow the principles of the reformation, including the baptist, presbyterian, and lutheran churches.
Protestantism has a significant influence on Western societies.
Chủng giáo Tin lành có ảnh hưởng đáng kể đối với xã hội phương Tây.
Many Protestants celebrate Reformation Day on October 31st.
Nhiều Tin lành tổ chức Lễ Cải cách vào ngày 31 tháng 10.
My friend is a devoted Protestant and attends church regularly.
Bạn tôi là một tín đồ Tin lành và thường xuyên tham dự nhà thờ.
Protestantism là một nhánh của Kitô giáo, phát triển từ thế kỷ 16, trong bối cảnh cách mạng tôn giáo, chủ yếu phản ứng chống lại Giáo hội Công giáo. Nó bao gồm nhiều giáo phái khác nhau, như Lutheranism, Calvinism và Anglicanism, với các tín điều và thực hành đa dạng. Sự khác biệt giữa Protestantism và Công giáo chủ yếu thể hiện ở quan điểm về thẩm quyền tôn giáo và sự cứu rỗi. Protestantism có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, giáo dục và chính trị ở nhiều quốc gia.
Từ "Protestantism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protestari", nghĩa là "công khai tuyên bố". Thuật ngữ này phát sinh từ các cuộc cải cách tôn giáo thế kỷ 16 ở châu Âu, khi một số nhóm tín đồ phản đối giáo lý và quyền lực của Giáo hội Công giáo La Mã. Các người theo đạo Tin Lành (Protestants) đã khẳng định quyền riêng tư của cá nhân trong mối quan hệ với Chúa và tìm kiếm một hình thức worship không phụ thuộc vào Giáo hội. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong tinh thần phản kháng và khát vọng tự do tôn giáo của phong trào này.
Từ "Protestantism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến tôn giáo và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "Protestantism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử tôn giáo, chính trị và văn hóa, cũng như trong các nghiên cứu xã hội học. Sự phổ biến của từ này thể hiện tầm quan trọng của nó trong việc hiểu biết về các vấn đề tôn giáo hiện đại.