Bản dịch của từ Reformation trong tiếng Việt
Reformation

Reformation (Noun)
Một phong trào thế kỷ 16 nhằm cải cách các hành vi lạm dụng trong giáo hội la mã kết thúc bằng việc thành lập các giáo hội cải cách và tin lành.
A 16th-century movement for the reform of abuses in the roman church ending in the establishment of the reformed and protestant churches.
The reformation in Europe led to the creation of Protestant Churches.
Cuộc cải cách tại châu Âu dẫn đến việc thành lập các nhà thờ Tin Lành.
Martin Luther played a key role in the reformation movement.
Martin Luther đóng vai trò quan trọng trong phong trào cải cách.
The reformation era saw significant changes in religious practices.
Thời kỳ cải cách chứng kiến những thay đổi đáng kể trong thực hành tôn giáo.
Hành động hoặc quá trình cải cách một thể chế hoặc hoạt động.
The action or process of reforming an institution or practice.
The reformation of the education system led to improved outcomes.
Sự cải cách hệ thống giáo dục dẫn đến kết quả cải thiện.
The social reformation campaign aimed to address poverty and inequality.
Chiến dịch cải cách xã hội nhằm giải quyết đói nghèo và bất bình đẳng.
Many countries have undergone significant reformation in their healthcare systems.
Nhiều quốc gia đã trải qua sự cải cách đáng kể trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của họ.
Dạng danh từ của Reformation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reformation | Reformations |
Họ từ
Từ "reformation" được hiểu là quá trình thay đổi hoặc cải cách một hệ thống, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reformation" thường được sử dụng để chỉ cuộc Cải cách Tin lành trong thế kỷ 16, nơi mà Martin Luther và những nhà cải cách khác đã chống lại lạm dụng trong Giáo hội Công giáo. Phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ, nhưng trong văn viết, "reformation" có thể mang các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, bao gồm cả cải cách chính trị và xã hội.
Từ "reformation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reformatio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "formare" nghĩa là "hình thành". Từ này ban đầu ám chỉ đến hành động tái cấu trúc hoặc cải cách một điều gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với phong trào Cải cách tôn giáo vào thế kỷ 16, khi các nhà cải cách như Martin Luther tranh đấu chống lại sự tham nhũng trong Giáo hội Công giáo. Ngày nay, "reformation" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự cải cách trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, chính trị và xã hội.
Từ "reformation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề lịch sử và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về cải cách giáo dục, chính trị và tôn giáo. "Reformation" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc cải cách mang tính hệ thống nhằm cải thiện một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



