Bản dịch của từ Reformation trong tiếng Việt

Reformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reformation(Noun)

rˌɛfəmˈeɪʃən
ˌrɛfɝˈmeɪʃən
01

Phong trào trong Kitô giáo phương Tây vào thế kỷ 16 đã dẫn đến việc thành lập các nhà thờ Tin lành.

The movement in Western Christianity in the 16th century that led to the establishment of Protestant churches

Ví dụ
02

Một sự thay đổi tích cực trong tính cách, niềm tin hoặc hành vi của một người.

A change for the better in a persons character belief or behavior

Ví dụ
03

Hành động cải cách một cơ sở hoặc thực tiễn

The action of reforming an institution or practice

Ví dụ

Họ từ