Bản dịch của từ Protester trong tiếng Việt
Protester

Protester (Noun)
Một người công khai thể hiện sự phản đối điều gì đó; một người biểu tình.
A person who publicly demonstrates opposition to something; a demonstrator.
The protester held up a sign at the rally.
Người biểu tình cầm biển ở cuộc biểu tình.
The protesters marched peacefully in the streets.
Các người biểu tình diễu hành hòa bình trên đường phố.
The police monitored the protesters during the demonstration.
Cảnh sát theo dõi người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Dạng danh từ của Protester (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protester | Protesters |
Kết hợp từ của Protester (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unarmed protester Người biểu tình không vũ trang | The unarmed protester peacefully marched for social justice. Người biểu tình không vũ trang hòa bình diễu hành vì công bằng xã hội. |
Pro-hunt protester Người biểu tình chống săn bắn | The pro-hunt protester believes in sustainable wildlife management. Người biểu tình ủng hộ săn mồi tin vào quản lý bền vững của động vật hoang dã. |
Peace protester Người biểu tình yên bình | The peace protester advocated for nonviolent solutions to conflicts. Người biểu tình vì hòa bình ủng hộ giải pháp phi bạo lực cho xung đột. |
Anti-globalization protester Người biểu tình chống toàn cầu hóa | The anti-globalization protester raised valid concerns about economic inequality. Người biểu tình chống toàn cầu đã đưa ra những lo lắng hợp lý về bất bình đẳng kinh tế. |
Anti-war protester Người biểu tình chống chiến tranh | The anti-war protester peacefully marched for peace and unity. Người biểu tình chống chiến tranh đã hòa bình diễu hành vì hòa bình và đoàn kết. |
Họ từ
Từ "protester" được định nghĩa là một người tham gia vào hoạt động phản đối, thường nhằm bày tỏ quan điểm chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức viết và ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "protester" có thể được phát âm với âm tiết nhấn khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền công dân, phong trào xã hội, và sự tham gia của công chúng.
Từ "protester" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "protestari", có nghĩa là "tuyên bố công khai". Tiền tố "pro-" nghĩa là "trước" hoặc "đối diện", và "testari" có nghĩa là "làm chứng". Trong lịch sử, "protester" đã được sử dụng để chỉ những người biểu tình chống lại các quyết định hoặc hành động của chính phủ hoặc tổ chức. Ngày nay, từ này thể hiện sự bất đồng chính kiến và đấu tranh cho các quyền lợi giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
Từ "protester" (người biểu tình) xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, chính sách công và phong trào xã hội. Nó cũng thường thấy trong báo chí và tài liệu nghiên cứu liên quan đến các vấn đề xã hội đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

