Bản dịch của từ Provide feedback trong tiếng Việt
Provide feedback

Provide feedback(Verb)
Đưa cho ai đó thông tin về công việc hoặc hiệu suất của họ
To give someone information about their work or performance
Cung cấp thông tin hoặc ý kiến về một cái gì đó
To supply information or opinion about something
Đưa ra phản ứng hoặc nhận xét về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể
To offer reactions or comments on a particular subject or issue
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Provide feedback" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra phản hồi hoặc ý kiến về một vấn đề nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và phát triển sản phẩm. Trong tiếng Anh, cả ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và có cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Mỹ thường nhấn âm mạnh vào từ "provide", trong khi người Anh nhấn vào "feedback". Cụm từ này không có biến thể đặc biệt trong viết, nhưng phong cách diễn đạt phản hồi có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh và văn hóa làm việc.
"Provide feedback" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra phản hồi hoặc ý kiến về một vấn đề nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và phát triển sản phẩm. Trong tiếng Anh, cả ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và có cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Mỹ thường nhấn âm mạnh vào từ "provide", trong khi người Anh nhấn vào "feedback". Cụm từ này không có biến thể đặc biệt trong viết, nhưng phong cách diễn đạt phản hồi có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh và văn hóa làm việc.
