Bản dịch của từ Provide feedback trong tiếng Việt
Provide feedback
Provide feedback (Verb)
Đưa cho ai đó thông tin về công việc hoặc hiệu suất của họ
To give someone information about their work or performance
Teachers provide feedback to students during social studies projects every semester.
Giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh trong các dự án xã hội mỗi học kỳ.
Parents do not provide feedback on social activities at the school.
Phụ huynh không cung cấp phản hồi về các hoạt động xã hội tại trường.
Do community leaders provide feedback on social issues in town meetings?
Các lãnh đạo cộng đồng có cung cấp phản hồi về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp thị trấn không?
Cung cấp thông tin hoặc ý kiến về một cái gì đó
To supply information or opinion about something
Teachers provide feedback to students on their social skills development.
Giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh về phát triển kỹ năng xã hội.
They do not provide feedback on the community service project.
Họ không cung cấp phản hồi về dự án phục vụ cộng đồng.
Can you provide feedback on my social media campaign?
Bạn có thể cung cấp phản hồi về chiến dịch truyền thông xã hội của tôi không?
Đưa ra phản ứng hoặc nhận xét về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể
To offer reactions or comments on a particular subject or issue
Teachers provide feedback on students' essays during the social studies class.
Giáo viên cung cấp phản hồi về bài luận của học sinh trong lớp xã hội.
Students do not always provide feedback on group projects in social events.
Học sinh không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi về dự án nhóm trong sự kiện xã hội.
How can we provide feedback to improve our social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp phản hồi để cải thiện tương tác xã hội?