Bản dịch của từ Provide feedback trong tiếng Việt

Provide feedback

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide feedback (Verb)

pɹəvˈaɪd fˈidbˌæk
pɹəvˈaɪd fˈidbˌæk
01

Đưa cho ai đó thông tin về công việc hoặc hiệu suất của họ

To give someone information about their work or performance

Ví dụ

Teachers provide feedback to students during social studies projects every semester.

Giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh trong các dự án xã hội mỗi học kỳ.

Parents do not provide feedback on social activities at the school.

Phụ huynh không cung cấp phản hồi về các hoạt động xã hội tại trường.

Do community leaders provide feedback on social issues in town meetings?

Các lãnh đạo cộng đồng có cung cấp phản hồi về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp thị trấn không?

02

Cung cấp thông tin hoặc ý kiến về một cái gì đó

To supply information or opinion about something

Ví dụ

Teachers provide feedback to students on their social skills development.

Giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh về phát triển kỹ năng xã hội.

They do not provide feedback on the community service project.

Họ không cung cấp phản hồi về dự án phục vụ cộng đồng.

Can you provide feedback on my social media campaign?

Bạn có thể cung cấp phản hồi về chiến dịch truyền thông xã hội của tôi không?

03

Đưa ra phản ứng hoặc nhận xét về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể

To offer reactions or comments on a particular subject or issue

Ví dụ

Teachers provide feedback on students' essays during the social studies class.

Giáo viên cung cấp phản hồi về bài luận của học sinh trong lớp xã hội.

Students do not always provide feedback on group projects in social events.

Học sinh không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi về dự án nhóm trong sự kiện xã hội.

How can we provide feedback to improve our social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp phản hồi để cải thiện tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provide feedback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills allow individuals to motivate and guide their team members, delegate tasks effectively, and constructive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] However, I strongly believe that encouraging students to relevant about their teacher's teaching methods is advantageous for the education system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Provide feedback

Không có idiom phù hợp