Bản dịch của từ Proximate trong tiếng Việt

Proximate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proximate (Adjective)

pɹˈɑksəmət
pɹˈɑksəmɪt
01

(đặc biệt là nguyên nhân của việc gì đó) gần gũi nhất trong mối quan hệ; ngay lập tức.

Especially of the cause of something closest in relationship immediate.

Ví dụ

The proximate cause of the protest was the unjust treatment of workers.

Nguyên nhân gần gũi của cuộc biểu tình là cách xử lý bất công đối với công nhân.

The lack of proximate solutions led to increased tension within the community.

Sự thiếu hụt các giải pháp gần gũi dẫn đến sự căng thẳng tăng lên trong cộng đồng.

Was the proximate reason for the strike the recent pay cuts?

Liệu nguyên nhân gần gũi của cuộc đình công có phải là việc cắt giảm lương gần đây không?

02

Gần như chính xác; xấp xỉ.

Nearly accurate approximate.

Ví dụ

Her proximate estimate was within 5% of the actual population.

Ước lượng gần đúng của cô ấy nằm trong khoảng 5% so với dân số thực tế.

The data provided was not proximate enough for the analysis.

Dữ liệu cung cấp không đủ gần đúng cho việc phân tích.

Was the proximate location of the event accurately determined?

Vị trí gần đúng của sự kiện đã được xác định chính xác chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proximate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] The roads there were extremely bumpy, and there were no houses in [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close- relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, online platforms offer opportunities for individuals to meet new people, share common interests, and form new friendships, transcending the limitations of physical [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Proximate

Không có idiom phù hợp