Bản dịch của từ Proximate trong tiếng Việt
Proximate

Proximate (Adjective)
(đặc biệt là nguyên nhân của việc gì đó) gần gũi nhất trong mối quan hệ; ngay lập tức.
Especially of the cause of something closest in relationship immediate.
The proximate cause of the protest was the unjust treatment of workers.
Nguyên nhân gần gũi của cuộc biểu tình là cách xử lý bất công đối với công nhân.
The lack of proximate solutions led to increased tension within the community.
Sự thiếu hụt các giải pháp gần gũi dẫn đến sự căng thẳng tăng lên trong cộng đồng.
Was the proximate reason for the strike the recent pay cuts?
Liệu nguyên nhân gần gũi của cuộc đình công có phải là việc cắt giảm lương gần đây không?
Gần như chính xác; xấp xỉ.
Her proximate estimate was within 5% of the actual population.
Ước lượng gần đúng của cô ấy nằm trong khoảng 5% so với dân số thực tế.
The data provided was not proximate enough for the analysis.
Dữ liệu cung cấp không đủ gần đúng cho việc phân tích.
Was the proximate location of the event accurately determined?
Vị trí gần đúng của sự kiện đã được xác định chính xác chưa?
Từ "proximate" có nghĩa là gần gũi, gần hoặc xung quanh một sự vật nào đó trong không gian hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các nguyên nhân gần gũi hơn so với nguyên nhân xa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều duy trì ý nghĩa và cấu trúc viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "proximate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proximatus", có nghĩa là "gần gũi" hoặc "tiếp cận". Các thành phần cấu thành của từ này bao gồm tiền tố "pro-" (nghĩa là trước hoặc gần) và động từ "simus" (có nghĩa là giống hoặc tương tự). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng và khoa học để chỉ sự gần gũi về không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "proximate" thường được dùng để chỉ mối quan hệ gần gũi, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và triết học, liên quan đến sự gần gũi và ảnh hưởng giữa các yếu tố.
Từ "proximate" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả mối quan hệ gần gũi, như trong định nghĩa, phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội, nơi nó diễn tả nguyên nhân trực tiếp hoặc yếu tố gần gũi ảnh hưởng đến một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


