Bản dịch của từ Pseudo-event trong tiếng Việt
Pseudo-event

Pseudo-event (Noun)
Một sự kiện được tạo ra nhằm mục đích thu hút sự chú ý của công chúng, v.v. hơn là vì tầm quan trọng vốn có của nó.
An event that is created for the purpose of gaining publicity attracting attention etc rather than for its inherent importance.
The celebrity's charity auction was a pseudo-event to boost their image.
Cuộc đấu giá từ thiện của ngôi sao là một sự kiện giả tạo để tăng cường hình ảnh của họ.
The fashion show was just a pseudo-event to promote the new designer.
Buổi trình diễn thời trang chỉ là một sự kiện giả tạo để quảng cáo cho nhà thiết kế mới.
The company's product launch seemed like a pseudo-event for marketing purposes.
Lễ ra mắt sản phẩm của công ty dường như là một sự kiện giả tạo cho mục đích tiếp thị.
Khái niệm "pseudo-event" được định nghĩa là sự kiện được tổ chức chủ ý nhằm tạo ra sự chú ý truyền thông, thay vì xảy ra một cách tự nhiên. Thuật ngữ này, thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và marketing, có thể được dịch sang tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ. Pseudo-events thường liên quan đến các hoạt động truyền thông đa dạng, bao gồm hội thảo báo chí, sự kiện quảng cáo, và những cuộc họp không chính thức.
Từ "pseudo-event" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pseudo", nghĩa là giả mạo, và "event" từ tiếng Latin "eventus", nghĩa là sự kiện. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà xã hội học Daniel J. Boorstin vào thập niên 1960 để chỉ những sự kiện không xảy ra tự nhiên mà được tổ chức nhằm tạo ra tin tức hoặc chú ý công chúng. Nghĩa hiện tại phản ánh bản chất nhân tạo và sự thao túng thông tin trong truyền thông hiện đại.
Thuật ngữ "pseudo-event" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích truyền thông hoặc các sự kiện không thực sự quan trọng. Trong phần Viết và Nói, người dự thi có thể sử dụng nó khi thảo luận về sự thiên lệch thông tin hoặc truyền thông đại chúng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để chỉ những sự kiện được tạo ra nhằm thu hút sự chú ý, thường trong các cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp