Bản dịch của từ Pseudo-event trong tiếng Việt

Pseudo-event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudo-event (Noun)

sˌudoʊvˈɛnt
sˌudoʊvˈɛnt
01

Một sự kiện được tạo ra nhằm mục đích thu hút sự chú ý của công chúng, v.v. hơn là vì tầm quan trọng vốn có của nó.

An event that is created for the purpose of gaining publicity attracting attention etc rather than for its inherent importance.

Ví dụ

The celebrity's charity auction was a pseudo-event to boost their image.

Cuộc đấu giá từ thiện của ngôi sao là một sự kiện giả tạo để tăng cường hình ảnh của họ.

The fashion show was just a pseudo-event to promote the new designer.

Buổi trình diễn thời trang chỉ là một sự kiện giả tạo để quảng cáo cho nhà thiết kế mới.

The company's product launch seemed like a pseudo-event for marketing purposes.

Lễ ra mắt sản phẩm của công ty dường như là một sự kiện giả tạo cho mục đích tiếp thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pseudo-event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudo-event

Không có idiom phù hợp