Bản dịch của từ Psychographics trong tiếng Việt

Psychographics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychographics (Noun)

01

Nghiên cứu và phân loại con người theo thái độ, nguyện vọng và các tiêu chí tâm lý khác, đặc biệt là trong nghiên cứu thị trường.

The study and classification of people according to their attitudes aspirations and other psychological criteria especially in market research.

Ví dụ

Psychographics help marketers understand consumer behavior in social media campaigns.

Psychographics giúp các nhà tiếp thị hiểu hành vi người tiêu dùng trong các chiến dịch truyền thông xã hội.

Psychographics do not only focus on demographics in social research.

Psychographics không chỉ tập trung vào nhân khẩu học trong nghiên cứu xã hội.

How do psychographics influence social trends among young adults today?

Psychographics ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng xã hội của thanh niên ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychographics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychographics

Không có idiom phù hợp