Bản dịch của từ Psychrometry trong tiếng Việt

Psychrometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychrometry (Noun)

01

(khí tượng học, nhiệt động lực học) từ đồng nghĩa của tâm trắc học (“phép đo hoặc nghiên cứu các tính chất vật lý và nhiệt động lực học của khí quyển và hơi nước của nó”)

Meteorology thermodynamics synonym of psychrometrics “the measurement or study of the physical and thermodynamic properties of the atmosphere and its water vapour”.

Ví dụ

Psychrometry helps us understand humidity levels in urban areas.

Psychrometry giúp chúng ta hiểu mức độ ẩm trong các khu đô thị.

Psychrometry does not measure air pressure directly in social studies.

Psychrometry không đo áp suất không khí trực tiếp trong các nghiên cứu xã hội.

How does psychrometry affect our understanding of climate change?

Psychrometry ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychrometry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychrometry

Không có idiom phù hợp