Bản dịch của từ Psychrometry trong tiếng Việt
Psychrometry

Psychrometry (Noun)
(khí tượng học, nhiệt động lực học) từ đồng nghĩa của tâm trắc học (“phép đo hoặc nghiên cứu các tính chất vật lý và nhiệt động lực học của khí quyển và hơi nước của nó”)
Meteorology thermodynamics synonym of psychrometrics “the measurement or study of the physical and thermodynamic properties of the atmosphere and its water vapour”.
Psychrometry helps us understand humidity levels in urban areas.
Psychrometry giúp chúng ta hiểu mức độ ẩm trong các khu đô thị.
Psychrometry does not measure air pressure directly in social studies.
Psychrometry không đo áp suất không khí trực tiếp trong các nghiên cứu xã hội.
How does psychrometry affect our understanding of climate change?
Psychrometry ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu?
Psychrometry là một ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa nhiệt độ, độ ẩm và áp suất trong không khí. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng, kỹ thuật môi trường và điều hòa không khí. Trong tiếng Anh, "psychrometry" giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, việc phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Nói chung, psychrometry là công cụ quan trọng cho việc phân tích và đo lường điều kiện khí quyển.
Từ "psychrometry" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "psyche" nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần", và "metron" có nghĩa là "đo lường". Kỹ thuật này được phát triển trong thế kỷ 19 để đo lường độ ẩm không khí và các thuộc tính của khí. Sự kết hợp giữa các yếu tố tâm lý và vật lý trong quá trình đo lường khí ẩm đã dẫn đến thuật ngữ hiện đại này, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa trạng thái khí và cảm nhận con người về môi trường.
Từ "psychrometry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong nội dung liên quan đến khoa học vật lý và kỹ thuật môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sự tương tác giữa độ ẩm và nhiệt độ trong không khí, đặc biệt trong các lĩnh vực như điều hòa không khí và kỹ thuật nhiệt. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, khó có khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.