Bản dịch của từ Pterodactyl trong tiếng Việt

Pterodactyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pterodactyl (Noun)

tɛɹədˈæktɪl
tɛɹədˈæktɪl
01

Một loài thằn lằn sống vào cuối kỷ jura, có đầu và cổ dài và đuôi rất ngắn.

A pterosaur of the late jurassic period with a long slender head and neck and a very short tail.

Ví dụ

The pterodactyl soared above the Jurassic landscape in the documentary.

Pterodactyl bay trên cảnh quan Jurassic trong bộ phim tài liệu.

No pterodactyls were found in the recent fossil excavation in Utah.

Không có pterodactyl nào được tìm thấy trong cuộc khai thác hóa thạch gần đây ở Utah.

Did the pterodactyl have feathers like some scientists suggest?

Pterodactyl có lông như một số nhà khoa học đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pterodactyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pterodactyl

Không có idiom phù hợp