Bản dịch của từ Public float trong tiếng Việt
Public float
Noun [U/C]

Public float(Noun)
pˈʌblɨk flˈoʊt
pˈʌblɨk flˈoʊt
Ví dụ
02
Đặc tính của các công cụ tài chính được giao dịch trên các thị trường công khai.
A characteristic of financial instruments that are traded on public markets.
Ví dụ
