Bản dịch của từ Public float trong tiếng Việt
Public float

Public float (Noun)
Tesla's public float was $10 billion in the last quarter.
Lượng cổ phiếu công khai của Tesla là 10 tỷ đô la trong quý trước.
The public float of Apple is not decreasing this year.
Lượng cổ phiếu công khai của Apple không giảm năm nay.
What is the public float for Google in 2023?
Lượng cổ phiếu công khai của Google trong năm 2023 là bao nhiêu?
Đặc tính của các công cụ tài chính được giao dịch trên các thị trường công khai.
A characteristic of financial instruments that are traded on public markets.
Many public floats attract investors looking for profitable opportunities.
Nhiều đợt phát hành công khai thu hút nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội.
Public floats do not guarantee immediate returns for investors.
Đợt phát hành công khai không đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức cho nhà đầu tư.
Are public floats popular among young investors in Vietnam?
Liệu các đợt phát hành công khai có phổ biến với nhà đầu tư trẻ ở Việt Nam không?
Public float affects how easily stocks can be traded by investors.
Tỷ lệ cổ phiếu công cộng ảnh hưởng đến việc giao dịch của nhà đầu tư.
The company does not have enough public float for easy trading.
Công ty không có đủ tỷ lệ cổ phiếu công cộng để giao dịch dễ dàng.
What is the public float of Tesla according to recent reports?
Tỷ lệ cổ phiếu công cộng của Tesla theo báo cáo gần đây là gì?