Bản dịch của từ Public float trong tiếng Việt

Public float

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public float(Noun)

pˈʌblɨk flˈoʊt
pˈʌblɨk flˈoʊt
01

Thuật ngữ được sử dụng trong tài chính và đầu tư để chỉ cổ phiếu của một công ty có sẵn để mua bởi công chúng.

A term used in finance and investing that refers to shares of a company that are available for purchase by the general public.

Ví dụ
02

Đặc tính của các công cụ tài chính được giao dịch trên các thị trường công khai.

A characteristic of financial instruments that are traded on public markets.

Ví dụ
03

Phần sở hữu của một công ty được nắm giữ bởi các cổ đông công chúng.

The portion of a company's ownership that is held by public shareholders.

Ví dụ