Bản dịch của từ Pucker trong tiếng Việt
Pucker
Pucker (Noun)
Her lips formed a pucker when she tasted the sour lemon.
Môi cô ấy nhăn lại khi nếm trái chanh chua.
He did not notice the pucker on her forehead during the meeting.
Anh ấy không nhận thấy nếp nhăn trên trán cô ấy trong cuộc họp.
Did you see the pucker on his face after the joke?
Bạn có thấy nếp nhăn trên mặt anh ấy sau câu đùa không?
Pucker (Verb)
She tends to pucker her lips when she is nervous.
Cô ấy thường làm nhăn môi khi cảm thấy lo lắng.
He does not pucker his face during social gatherings.
Anh ấy không làm nhăn mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does she pucker her face when she laughs?
Cô ấy có làm nhăn mặt khi cười không?
Họ từ
Từ "pucker" trong tiếng Anh chỉ hành động co lại hoặc nhăn lại, thường liên quan đến môi hoặc da, tạo thành các nếp nhăn hoặc gấp lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "pucker" thường được sử dụng để mô tả hành động nhăn môi khi nếm vị chua. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít thường xuyên được dùng trong ngữ cảnh miêu tả biểu cảm khuôn mặt. Trong ngữ pháp, "pucker" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ chỉ tình trạng nhăn lại.
Từ "pucker" có nguồn gốc từ tiếng Anh giữa thế kỷ 16, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Hà Lan cổ "puckeren", nghĩa là "nhăn", "cuộn lại". Nguyên nghĩa của từ này gắn liền với việc làm cho bề mặt trở nên gồ ghề hoặc nhăn lại, thường là trong bối cảnh môi hoặc da. Ngày nay, "pucker" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái nhăn lại của môi, thường liên quan đến các cảm xúc như căng thẳng hoặc không thoải mái. Sự biến đổi trong nghĩa này thể hiện sự tiến hóa của từ trong việc mô tả các trạng thái cảm xúc và cơ thể.
Từ "pucker" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc nét mặt. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả vẻ ngoài hoặc phản ứng cảm xúc. Ngoài ra, "pucker" cũng thường gặp trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt khi đề cập đến vị chua hoặc quả xanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp