Bản dịch của từ Pucker trong tiếng Việt

Pucker

Noun [U/C]Verb

Pucker (Noun)

pˈʌkɚ
pˈʌkəɹ
01

Một nếp nhăn tập trung chặt chẽ hoặc nếp gấp nhỏ.

A tightly gathered wrinkle or small fold.

Ví dụ

Her lips formed a pucker when she tasted the sour lemon.

Môi cô ấy nhăn lại khi nếm trái chanh chua.

He did not notice the pucker on her forehead during the meeting.

Anh ấy không nhận thấy nếp nhăn trên trán cô ấy trong cuộc họp.

Did you see the pucker on his face after the joke?

Bạn có thấy nếp nhăn trên mặt anh ấy sau câu đùa không?

Pucker (Verb)

pˈʌkɚ
pˈʌkəɹ
01

(đặc biệt là khi liên quan đến khuôn mặt của một người) tập hợp hoặc co lại thành các nếp nhăn hoặc nếp gấp nhỏ.

Especially with reference to a persons face tightly gather or contract into wrinkles or small folds.

Ví dụ

She tends to pucker her lips when she is nervous.

Cô ấy thường làm nhăn môi khi cảm thấy lo lắng.

He does not pucker his face during social gatherings.

Anh ấy không làm nhăn mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Does she pucker her face when she laughs?

Cô ấy có làm nhăn mặt khi cười không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pucker

Không có idiom phù hợp