Bản dịch của từ Pucker trong tiếng Việt
Pucker
Pucker (Noun)
Her lips formed a pucker when she tasted the sour lemon.
Môi cô ấy nhăn lại khi nếm trái chanh chua.
He did not notice the pucker on her forehead during the meeting.
Anh ấy không nhận thấy nếp nhăn trên trán cô ấy trong cuộc họp.
Did you see the pucker on his face after the joke?
Bạn có thấy nếp nhăn trên mặt anh ấy sau câu đùa không?
Pucker (Verb)
She tends to pucker her lips when she is nervous.
Cô ấy thường làm nhăn môi khi cảm thấy lo lắng.
He does not pucker his face during social gatherings.
Anh ấy không làm nhăn mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does she pucker her face when she laughs?
Cô ấy có làm nhăn mặt khi cười không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp