Bản dịch của từ Puckered trong tiếng Việt
Puckered
Puckered (Verb)
Tạo thành những nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ ở một cái gì đó, đặc biệt là khi nó không có ý định.
To form small folds or ridges in something especially when it is not meant to.
Her dress puckered at the seams during the social event.
Chiếc váy của cô ấy bị nhăn ở các đường may trong sự kiện xã hội.
The fabric did not puckered, making it perfect for formal gatherings.
Chất liệu không bị nhăn, làm cho nó hoàn hảo cho các buổi tiệc trang trọng.
Did the tablecloth puckered after the dinner party last night?
Có phải khăn trải bàn bị nhăn sau bữa tiệc tối qua không?
Puckered (Adjective)
Có nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ.
Having small folds or ridges.
Her puckered dress was the talk of the social event last week.
Chiếc váy nhăn nheo của cô ấy là chủ đề bàn tán của sự kiện xã hội tuần trước.
The guests did not admire the puckered tablecloth at the dinner.
Các khách mời không khen ngợi chiếc khăn trải bàn nhăn nheo trong bữa tối.
Is that puckered fabric a new trend in social gatherings?
Chất liệu nhăn nheo đó có phải là xu hướng mới trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp