Bản dịch của từ Puckered trong tiếng Việt
Puckered

Puckered (Verb)
Tạo thành những nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ ở một cái gì đó, đặc biệt là khi nó không có ý định.
To form small folds or ridges in something especially when it is not meant to.
Her dress puckered at the seams during the social event.
Chiếc váy của cô ấy bị nhăn ở các đường may trong sự kiện xã hội.
The fabric did not puckered, making it perfect for formal gatherings.
Chất liệu không bị nhăn, làm cho nó hoàn hảo cho các buổi tiệc trang trọng.
Did the tablecloth puckered after the dinner party last night?
Có phải khăn trải bàn bị nhăn sau bữa tiệc tối qua không?
Puckered (Adjective)
Có nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ.
Having small folds or ridges.
Her puckered dress was the talk of the social event last week.
Chiếc váy nhăn nheo của cô ấy là chủ đề bàn tán của sự kiện xã hội tuần trước.
The guests did not admire the puckered tablecloth at the dinner.
Các khách mời không khen ngợi chiếc khăn trải bàn nhăn nheo trong bữa tối.
Is that puckered fabric a new trend in social gatherings?
Chất liệu nhăn nheo đó có phải là xu hướng mới trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "puckered" là tính từ mô tả trạng thái của bề mặt khi bị nhăn lại hoặc co thắt, thường do tác động của ánh nắng, nhiệt độ cao hoặc sự co lại tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "u" thường được phát âm như trong từ "cup", trong khi ở Mỹ, âm này có thể được nghe gần giống như "puck".
Từ "puckered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pucor", có nghĩa là làm cho nhăn hoặc co lại. Rễ từ Latin "pugere" có nghĩa là "đẩy" và "pungere" có nghĩa là "chọc". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "puckered" đã được sử dụng để miêu tả sự co lại hoặc nhăn nheo của bề mặt, thường là do áp lực hoặc co thắt. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự biến dạng bề mặt, phản ánh tính chất kết cấu được mô tả ban đầu.
Từ "puckered" thường hiếm thấy trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, mô tả hình ảnh hoặc đặc điểm vật lý, từ này có thể xuất hiện để chỉ sự co lại hoặc nhăn lại của bề mặt, đặc biệt là làn da hoặc vải. Từ "puckered" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc, trạng thái, hoặc sự lão hóa, thể hiện sự tinh tế trong việc miêu tả tình huống hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp