Bản dịch của từ Puckered trong tiếng Việt

Puckered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puckered (Verb)

pˈʌkɚd
pˈʌkɚd
01

Tạo thành những nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ ở một cái gì đó, đặc biệt là khi nó không có ý định.

To form small folds or ridges in something especially when it is not meant to.

Ví dụ

Her dress puckered at the seams during the social event.

Chiếc váy của cô ấy bị nhăn ở các đường may trong sự kiện xã hội.

The fabric did not puckered, making it perfect for formal gatherings.

Chất liệu không bị nhăn, làm cho nó hoàn hảo cho các buổi tiệc trang trọng.

Did the tablecloth puckered after the dinner party last night?

Có phải khăn trải bàn bị nhăn sau bữa tiệc tối qua không?

Puckered (Adjective)

pˈʌkɚd
pˈʌkɚd
01

Có nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ.

Having small folds or ridges.

Ví dụ

Her puckered dress was the talk of the social event last week.

Chiếc váy nhăn nheo của cô ấy là chủ đề bàn tán của sự kiện xã hội tuần trước.

The guests did not admire the puckered tablecloth at the dinner.

Các khách mời không khen ngợi chiếc khăn trải bàn nhăn nheo trong bữa tối.

Is that puckered fabric a new trend in social gatherings?

Chất liệu nhăn nheo đó có phải là xu hướng mới trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puckered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puckered

Không có idiom phù hợp