Bản dịch của từ Puckers trong tiếng Việt

Puckers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puckers (Verb)

pˈʌkɚz
pˈʌkɚz
01

Kéo lại với nhau thành nếp gấp hoặc nếp nhăn.

Draw together into folds or wrinkles.

Ví dụ

His smile puckers his lips, making him look more friendly.

Nụ cười của anh ấy làm cho môi anh ấy nhăn lại, trông thân thiện hơn.

She does not puckers her face when she listens to sad news.

Cô ấy không nhăn mặt khi nghe tin buồn.

Do his eyes puckers when he laughs at a joke?

Đôi mắt của anh ấy có nhăn lại khi anh ấy cười vì một câu đùa không?

Puckers (Noun)

pˈʌkɚz
pˈʌkɚz
01

Một nếp gấp hoặc nếp nhăn, như trong vải.

A fold or wrinkle as in cloth.

Ví dụ

The dress has puckers near the waist, making it look stylish.

Chiếc váy có các nếp gấp gần eo, khiến nó trông thời trang.

Her shirt does not have puckers; it is perfectly ironed.

Áo của cô ấy không có nếp gấp; nó được ủi hoàn hảo.

Do you notice any puckers on the fabric of this sofa?

Bạn có thấy nếp gấp nào trên vải của chiếc sofa này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puckers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puckers

Không có idiom phù hợp