Bản dịch của từ Puckers trong tiếng Việt
Puckers
Puckers (Verb)
His smile puckers his lips, making him look more friendly.
Nụ cười của anh ấy làm cho môi anh ấy nhăn lại, trông thân thiện hơn.
She does not puckers her face when she listens to sad news.
Cô ấy không nhăn mặt khi nghe tin buồn.
Do his eyes puckers when he laughs at a joke?
Đôi mắt của anh ấy có nhăn lại khi anh ấy cười vì một câu đùa không?
Puckers (Noun)
The dress has puckers near the waist, making it look stylish.
Chiếc váy có các nếp gấp gần eo, khiến nó trông thời trang.
Her shirt does not have puckers; it is perfectly ironed.
Áo của cô ấy không có nếp gấp; nó được ủi hoàn hảo.
Do you notice any puckers on the fabric of this sofa?
Bạn có thấy nếp gấp nào trên vải của chiếc sofa này không?