Bản dịch của từ Puckers trong tiếng Việt
Puckers

Puckers (Verb)
His smile puckers his lips, making him look more friendly.
Nụ cười của anh ấy làm cho môi anh ấy nhăn lại, trông thân thiện hơn.
She does not puckers her face when she listens to sad news.
Cô ấy không nhăn mặt khi nghe tin buồn.
Do his eyes puckers when he laughs at a joke?
Đôi mắt của anh ấy có nhăn lại khi anh ấy cười vì một câu đùa không?
Puckers (Noun)
The dress has puckers near the waist, making it look stylish.
Chiếc váy có các nếp gấp gần eo, khiến nó trông thời trang.
Her shirt does not have puckers; it is perfectly ironed.
Áo của cô ấy không có nếp gấp; nó được ủi hoàn hảo.
Do you notice any puckers on the fabric of this sofa?
Bạn có thấy nếp gấp nào trên vải của chiếc sofa này không?
Họ từ
Từ "puckers" thường được dùng để chỉ những nếp nhăn hoặc những nếp gấp trên bề mặt vật liệu, đặc biệt là vải, khi chất liệu bị kéo căng hoặc gấp lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "pucker" có thể được sử dụng như một động từ chỉ hành động làm gấp hoặc nhăn. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể gặp phải sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, như trong thời trang hoặc trang trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle với ý nghĩa gấp lại hoặc nhăn lại.
Từ "puckers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pucian", có nghĩa là "co lại" hoặc "nhăn lại", bắt nguồn từ gốc Đức. Từ này đã tiến hóa trong ngữ nghĩa để chỉ hành động làm cho bề mặt không phẳng, tạo ra các nếp gấp hoặc nếp nhăn. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "puckers" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng làm cho vải hay bề mặt nhăn lại, phản ánh sự thay đổi cấu trúc và hình dạng.
Từ "puckers" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự co lại hoặc nhăn lại của da, môi hoặc vải, thường trong các tình huống liên quan đến thời trang, làm đẹp hoặc kỹ thuật may. Sự vận dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến mỹ thuật và thiết kế, nơi mà các yếu tố tạo hình và kết cấu là quan trọng.