Bản dịch của từ Pudding trong tiếng Việt

Pudding

Noun [U/C]

Pudding (Noun)

pˈʊdiŋ
pˈʊdɪŋ
01

Một món ngọt nấu chín được phục vụ sau món chính của bữa ăn.

A cooked sweet dish served after the main course of a meal

Ví dụ

The family enjoyed a delicious pudding after dinner.

Gia đình thích thú với món pudding ngọt sau bữa tối.

The community potluck featured a variety of homemade puddings.

Bữa tiệc cộng đồng có nhiều loại pudding tự làm.

The charity event served pudding to raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện phục vụ pudding để gây quỹ cho người vô gia cư.

02

Một món hấp ngọt hoặc mặn làm từ mỡ và bột mì.

A sweet or savoury steamed dish made with suet and flour

Ví dụ

The school cafeteria serves delicious chocolate pudding for dessert.

Quầy ăn trường phục vụ pudding sô cô la ngon cho món tráng miệng.

During the potluck, Sarah brought a homemade rice pudding to share.

Trong buổi tiệc nhiều món, Sarah mang pudding gạo tự làm để chia sẻ.

The community bake sale featured various flavors of traditional puddings.

Cuộc bán hàng nướng cộng đồng có nhiều loại pudding truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pudding

Không có idiom phù hợp