Bản dịch của từ Pudding trong tiếng Việt
Pudding
Pudding (Noun)
The family enjoyed a delicious pudding after dinner.
Gia đình thích thú với món pudding ngọt sau bữa tối.
The community potluck featured a variety of homemade puddings.
Bữa tiệc cộng đồng có nhiều loại pudding tự làm.
The charity event served pudding to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện phục vụ pudding để gây quỹ cho người vô gia cư.
The school cafeteria serves delicious chocolate pudding for dessert.
Quầy ăn trường phục vụ pudding sô cô la ngon cho món tráng miệng.
During the potluck, Sarah brought a homemade rice pudding to share.
Trong buổi tiệc nhiều món, Sarah mang pudding gạo tự làm để chia sẻ.
The community bake sale featured various flavors of traditional puddings.
Cuộc bán hàng nướng cộng đồng có nhiều loại pudding truyền thống.
Dạng danh từ của Pudding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pudding | Puddings |
Họ từ
Pudding là một món tráng miệng phổ biến trong nhiều nền văn hóa, thường có kết cấu mịn màng, được chế biến từ sữa, đường và các thành phần khác như bột bắp hoặc trứng. Ở Anh, từ "pudding" thường chỉ định cả món tráng miệng và một số món ăn chính như "black pudding". Trong khi đó, ở Mỹ, "pudding" chủ yếu chỉ món tráng miệng dạng kem, không bao gồm các loại bánh hoặc món chính. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ trong từng văn hóa.
Từ "pudding" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boudin", xuất phát từ từ tiếng Latinh "botulus", có nghĩa là "bánh xúc xích". Ban đầu, từ này chỉ các món ăn làm từ thịt nhồi hoặc các thành phần khác, thường được nấu trong ruột động vật. Qua thời gian, "pudding" đã phát triển thành một thuật ngữ cho các món tráng miệng ngọt hoặc món ăn đặc, bao gồm nhiều loại nguyên liệu khác nhau, phản ánh sự thay đổi trong ẩm thực và văn hóa.
Từ "pudding" có tần suất sử dụng chủ yếu trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hay thói quen ăn uống. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn có mặt trong các đoạn văn mô tả về các món tráng miệng. Ngoài ra, "pudding" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, đặc biệt khi bàn về ẩm thực Anh hay các món ăn truyền thống, thường là trong các bữa tiệc hoặc các dịp lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp