Bản dịch của từ Pulped trong tiếng Việt
Pulped

Pulped (Verb)
The activists pulped old newspapers for their community recycling project.
Các nhà hoạt động đã nghiền nát báo cũ cho dự án tái chế cộng đồng.
They did not pulp plastic bottles during the social awareness campaign.
Họ không nghiền nát chai nhựa trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Did the school pulped any materials for the social event?
Trường có nghiền nát bất kỳ vật liệu nào cho sự kiện xã hội không?
Để loại bỏ bã khỏi (trái cây hoặc rau quả) trong quá trình chế biến.
To remove the pulp from fruit or vegetables during processing.
They pulped the apples before making the cider in 2023.
Họ đã xay nhuyễn những quả táo trước khi làm rượu táo vào năm 2023.
She did not pulp the tomatoes for the sauce last week.
Cô ấy đã không xay nhuyễn cà chua cho nước sốt tuần trước.
Did they pulp the oranges for the juice yesterday?
Họ đã xay nhuyễn cam để làm nước ép hôm qua chưa?
The activists pulped old newspapers for their recycling project last month.
Các nhà hoạt động đã nghiền nát báo cũ cho dự án tái chế tháng trước.
They did not pulp plastic bottles for the community clean-up event.
Họ đã không nghiền nát chai nhựa cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Did the students pulp the paper for their art project?
Các sinh viên đã nghiền nát giấy cho dự án nghệ thuật chưa?
Pulped (Adjective)
Giảm đến trạng thái nhầm lẫn hoặc suy thoái cực độ.
Reduced to a state of confusion or extreme degradation.
The community pulped after the sudden job losses in 2020.
Cộng đồng đã rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi mất việc vào năm 2020.
Many believe the situation is not pulped enough for recovery.
Nhiều người tin rằng tình trạng chưa đủ tồi tệ để hồi phục.
Is the social environment pulped due to recent events?
Liệu môi trường xã hội có bị hỗn loạn do các sự kiện gần đây không?
Đã được chế biến thành bột giấy.
Having been processed into pulp.
The pulped paper is recycled into new notebooks for schools.
Giấy đã được nghiền nát được tái chế thành vở mới cho trường học.
The community did not use pulped materials for their art project.
Cộng đồng không sử dụng vật liệu nghiền nát cho dự án nghệ thuật của họ.
Are pulped resources effective for promoting sustainability in social projects?
Tài nguyên đã được nghiền nát có hiệu quả trong việc thúc đẩy tính bền vững không?
The pulped paper was recycled into new sheets for the community.
Giấy đã được nghiền nát được tái chế thành những tờ mới cho cộng đồng.
The community did not want pulped fruit for their charity event.
Cộng đồng không muốn trái cây đã được nghiền nát cho sự kiện từ thiện.
Is pulped food acceptable for the local food bank donations?
Thức ăn đã được nghiền nát có được chấp nhận cho việc quyên góp của ngân hàng thực phẩm địa phương không?
Họ từ
Từ "pulped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "pulp", có nghĩa là nghiền nát thành bột hoặc nhão. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, "pulped" thường mô tả quá trình chế biến trái cây để tạo ra nước trái cây hoặc sản phẩm có kết cấu mịn. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "pulped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to pulp", lấy từ danh từ "pulp", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulpam", nghĩa là "thịt" hoặc "xác". Ban đầu, từ này chỉ các chất mềm và ẩm ướt, như thịt và hoa quả. Trong lịch sử, từ "pulped" được sử dụng để diễn tả quá trình làm nhuyễn hoặc nghiền nát, liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc sản xuất giấy, từ đó liên hệ đến ý nghĩa hiện tại của việc xử lý vật liệu thành dạng mềm hoặc bột.
Từ "pulped" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Ở phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về chế biến thực phẩm hoặc ngành công nghiệp giấy, nhấn mạnh đến quá trình nghiền nát hoặc làm nhão. Trong phần Nói và Viết, "pulped" có thể được sử dụng khi mô tả các phương pháp chế biến, ví dụ như trong chứng minh hoặc thuyết trình về các sản phẩm như nước trái cây. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ chế biến thực phẩm hoặc bền vững môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



