ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pulpotomy
Một thủ tục nha khoa liên quan đến việc loại bỏ tủy khỏi một chiếc răng.
A dental procedure involving the removal of the pulp from a tooth.
Thường được thực hiện trên răng sữa để bảo tồn chúng cho đến khi chúng tự nhiên rụng.
Typically performed on primary teeth to preserve them until they naturally fall out.
Được sử dụng trong các trường hợp viêm tủy hoặc sâu răng.
Used in cases of pulpitis or tooth decay.