Bản dịch của từ Pumpking trong tiếng Việt
Pumpking

Pumpking (Noun)
(lập trình, tiếng lóng) người dùng perl làm việc trên mã nguồn dùng chung, người đã tạm thời được chỉ định là người duy nhất được phép thực hiện thay đổi.
Programming slang a perl user working on shared source code who has been temporarily designated as the only person who is allowed to make changes.
John is the pumpking for our community project this week.
John là người quản lý dự án cộng đồng của chúng ta trong tuần này.
She is not the pumpking for the social media campaign.
Cô ấy không phải là người quản lý chiến dịch truyền thông xã hội.
Who is the pumpking for this year's charity event?
Ai là người quản lý sự kiện từ thiện năm nay?
Từ "pumpkin" (bí ngô) chỉ một loại quả thuộc họ Cucurbitaceae, thường có màu cam, hình tròn hoặc bầu dục, và có vỏ cứng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và văn hóa, đặc biệt trong lễ hội Halloween. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, nhiều món ăn và ứng dụng văn hóa có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa này.
Từ "pumpkin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peponem", có nghĩa là "quả bí". Trong tiếng Hy Lạp, "pepon" được dùng để chỉ một loại trái cây lớn. Vào thế kỷ 14, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "pompe", sau đó được người Anh điều chỉnh thành "pumpion" trước khi trở thành "pumpkin". Hiện nay, "pumpkin" không chỉ chỉ định một loại rau củ mà còn biểu thị văn hóa trong các dịp lễ hội như Halloween.
Từ "pumpkin" (bí ngô) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, nấu ăn hoặc truyền thống văn hóa, nhưng không phổ biến. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả món ăn hoặc hiện tượng văn hóa như Halloween. Trong các tình huống khác, "pumpkin" thường liên quan đến lĩnh vực ẩm thực và các hoạt động trang trí ngày lễ.