Bản dịch của từ Punch above one's weight trong tiếng Việt
Punch above one's weight

Punch above one's weight (Verb)
Thể hiện tốt hơn mong đợi, đặc biệt trong một tình huống cạnh tranh.
To perform better than expected, especially in a competitive situation.
She really punched above her weight in the local debate competition.
Cô ấy thực sự đã vượt trội hơn mong đợi trong cuộc thi tranh luận địa phương.
He didn't punch above his weight during the social event last week.
Anh ấy đã không vượt trội hơn mong đợi trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did they punch above their weight in the community service project?
Họ có vượt trội hơn mong đợi trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Đối mặt với những thách thức hoặc nhiệm vụ vượt quá khả năng hoặc kinh nghiệm của mình.
To take on challenges or tasks that are beyond one's capacity or experience.
Many young volunteers punch above their weight in community service projects.
Nhiều tình nguyện viên trẻ vượt qua khả năng trong các dự án cộng đồng.
She doesn't punch above her weight in social activism.
Cô ấy không vượt qua khả năng trong hoạt động xã hội.
Do you think teenagers punch above their weight in social issues?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên vượt qua khả năng trong các vấn đề xã hội không?
She really punches above her weight in community service projects.
Cô ấy thực sự vượt qua khả năng của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng.
He doesn't punch above his weight during social events.
Anh ấy không vượt qua khả năng của mình trong các sự kiện xã hội.
Does she usually punch above her weight in social interactions?
Cô ấy thường vượt qua khả năng của mình trong các tương tác xã hội không?
Câu thành ngữ "punch above one's weight" có nghĩa là vượt qua khả năng hoặc năng lực của bản thân trong một tình huống cạnh tranh, thường để chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm vượt qua những thách thức vượt quá sự mong đợi. Cụm từ này xuất phát từ boxing, nơi một võ sĩ nhỏ hơn có thể đánh bại đối thủ lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm thành ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức.