Bản dịch của từ Punch above one's weight trong tiếng Việt

Punch above one's weight

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punch above one's weight (Verb)

pˈʌntʃ əbˈʌv wˈʌnz wˈeɪt
pˈʌntʃ əbˈʌv wˈʌnz wˈeɪt
01

Thể hiện tốt hơn mong đợi, đặc biệt trong một tình huống cạnh tranh.

To perform better than expected, especially in a competitive situation.

Ví dụ

She really punched above her weight in the local debate competition.

Cô ấy thực sự đã vượt trội hơn mong đợi trong cuộc thi tranh luận địa phương.

He didn't punch above his weight during the social event last week.

Anh ấy đã không vượt trội hơn mong đợi trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did they punch above their weight in the community service project?

Họ có vượt trội hơn mong đợi trong dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Đối mặt với những thách thức hoặc nhiệm vụ vượt quá khả năng hoặc kinh nghiệm của mình.

To take on challenges or tasks that are beyond one's capacity or experience.

Ví dụ

Many young volunteers punch above their weight in community service projects.

Nhiều tình nguyện viên trẻ vượt qua khả năng trong các dự án cộng đồng.

She doesn't punch above her weight in social activism.

Cô ấy không vượt qua khả năng trong hoạt động xã hội.

Do you think teenagers punch above their weight in social issues?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên vượt qua khả năng trong các vấn đề xã hội không?

03

Hành động theo cách vượt quá khả năng tự nhiên hoặc khả năng hiện tại của mình.

To act in a way that exceeds one’s natural or current abilities.

Ví dụ

She really punches above her weight in community service projects.

Cô ấy thực sự vượt qua khả năng của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng.

He doesn't punch above his weight during social events.

Anh ấy không vượt qua khả năng của mình trong các sự kiện xã hội.

Does she usually punch above her weight in social interactions?

Cô ấy thường vượt qua khả năng của mình trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punch above one's weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch above one's weight

Không có idiom phù hợp