Bản dịch của từ Punch in trong tiếng Việt
Punch in

Punch in (Verb)
The bully tried to punch in the victim during recess.
Kẻ bắt nạt đã cố đấm vào nạn nhân trong giờ nghỉ.
He got angry and punched in the wall, leaving a hole.
Anh ấy tức giận và đấm vào tường, để lại một lỗ.
The boxer aimed to punch in his opponent's face to win.
Võ sĩ quyết tâm đấm vào mặt đối thủ để chiến thắng.
Punch in (Noun)
He received a punch in the face during the altercation.
Anh ta nhận được một cú đấm vào mặt trong cuộc cãi vã.
The bully gave a punch in the stomach to the victim.
Kẻ bắt nạt đánh một cú đấm vào bụng nạn nhân.
She retaliated with a punch in self-defense.
Cô ấy đáp trả bằng một cú đấm để tự vệ.
Punch in (Phrase)
Tấn công ai đó một cách bất ngờ hoặc với lực lượng lớn.
To strike someone unexpectedly or with great force.
He punched in the code to access the social media account.
Anh ta đánh vào mã để truy cập tài khoản mạng xã hội.
She punched in the security code to enter the social club.
Cô ấy đánh vào mã bảo mật để vào câu lạc bộ xã hội.
The worker punched in his time card before starting the social event.
Người lao động đánh vào thẻ chấm công trước khi bắt đầu sự kiện xã hội.
Từ "punch in" có nghĩa là ghi lại thời gian bắt đầu làm việc của một nhân viên bằng cách sử dụng máy chấm công. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý lao động để theo dõi thời gian làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "punch in" được sử dụng rộng rãi, còn trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ khác như "clock in". Sự khác biệt đáng chú ý giữa hai phiên bản tiếng Anh này có thể thấy ở cách sử dụng, nhưng về ý nghĩa, chúng thường tương đồng.
Từ "punch in" có nguồn gốc từ động từ "punch", xuất phát từ tiếng Latinh "punctiare", có nghĩa là "đâm" hoặc "chạm". Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này được dùng trong ngữ cảnh ghi nhận thời gian làm việc, khi công nhân sử dụng máy "punch" để ghi lại giờ vào làm. Ngày nay, "punch in" mang ý nghĩa ghi nhận thời gian làm việc, phản ánh sự tiến bộ trong quản lý lao động và công nghệ.
Thuật ngữ "punch in" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về công việc và giờ giấc làm việc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc ghi lại thời gian làm việc vào bảng chấm công. Ngoài ra, "punch in" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống công sở, nơi nhân viên ghi lại thời gian vào làm việc, qua đó thể hiện việc quản lý thời gian lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp