Bản dịch của từ Punch in trong tiếng Việt

Punch in

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punch in (Verb)

pˈʌntʃ ɨn
pˈʌntʃ ɨn
01

Đánh ai đó hoặc cái gì đó bằng nắm tay của bạn.

To hit someone or something with your fist.

Ví dụ

The bully tried to punch in the victim during recess.

Kẻ bắt nạt đã cố đấm vào nạn nhân trong giờ nghỉ.

He got angry and punched in the wall, leaving a hole.

Anh ấy tức giận và đấm vào tường, để lại một lỗ.

The boxer aimed to punch in his opponent's face to win.

Võ sĩ quyết tâm đấm vào mặt đối thủ để chiến thắng.

Punch in (Noun)

pˈʌntʃ ɨn
pˈʌntʃ ɨn
01

Một cú đánh mạnh bằng nắm đấm của bạn.

A forceful hit with your fist.

Ví dụ

He received a punch in the face during the altercation.

Anh ta nhận được một cú đấm vào mặt trong cuộc cãi vã.

The bully gave a punch in the stomach to the victim.

Kẻ bắt nạt đánh một cú đấm vào bụng nạn nhân.

She retaliated with a punch in self-defense.

Cô ấy đáp trả bằng một cú đấm để tự vệ.

Punch in (Phrase)

pˈʌntʃ ɨn
pˈʌntʃ ɨn
01

Tấn công ai đó một cách bất ngờ hoặc với lực lượng lớn.

To strike someone unexpectedly or with great force.

Ví dụ

He punched in the code to access the social media account.

Anh ta đánh vào mã để truy cập tài khoản mạng xã hội.

She punched in the security code to enter the social club.

Cô ấy đánh vào mã bảo mật để vào câu lạc bộ xã hội.

The worker punched in his time card before starting the social event.

Người lao động đánh vào thẻ chấm công trước khi bắt đầu sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punch in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch in

Không có idiom phù hợp