Bản dịch của từ Punctuality trong tiếng Việt
Punctuality

Punctuality (Noun)
Đặc điểm là có thể hoàn thành một nhiệm vụ được yêu cầu hoặc hoàn thành nghĩa vụ trước hoặc vào thời điểm đã định trước.
The characteristic of being able to complete a required task or fulfill an obligation before or at a previouslydesignated time.
Punctuality is highly valued in Japanese culture.
Sự đúng giờ được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản.
Her punctuality at work earned her a promotion.
Sự đúng giờ của cô ấy tại công việc đã giúp cô ấy được thăng chức.
The company emphasizes punctuality for all employees.
Công ty nhấn mạnh sự đúng giờ cho tất cả nhân viên.
Punctuality is essential in social gatherings to show respect.
Đúng giờ là điều cần thiết trong các buổi gặp gỡ xã hội để thể hiện sự tôn trọng.
Her punctuality at the charity event impressed everyone in the community.
Sự đúng giờ của cô ấy tại sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người trong cộng đồng.
The company values punctuality among employees for smooth operations.
Công ty đánh giá cao sự đúng giờ của nhân viên để hoạt động trôi chảy.
Họ từ
Tính đúng giờ (punctuality) đề cập đến việc thực hiện các hoạt động hoặc nghĩa vụ đúng thời gian đã định. Đây là một yếu tố quan trọng trong văn hóa giao tiếp và công việc, thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, hình thức phát âm có thể khác nhau một chút. Việc thiếu tính đúng giờ có thể dẫn đến sự thiếu chuyên nghiệp hoặc cảm giác không tôn trọng trong môi trường giao tiếp.
Từ "punctuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctualis", mang nghĩa là "đúng lúc" hoặc "đúng thời hạn". "Punctualis" xuất phát từ từ "punctum", nghĩa là "điểm" hoặc "chấm", biểu trưng cho sự chính xác và độ tinh tế trong thời gian. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ thời gian, phản ánh tính kỷ luật và trách nhiệm trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Khả năng đúng giờ, hay "punctuality", là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc văn hóa. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như quản lý thời gian và trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, "punctuality" thường được áp dụng trong môi trường công việc và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các cuộc hẹn và hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



