Bản dịch của từ Punctuality trong tiếng Việt

Punctuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctuality (Noun)

pˌʌŋktʃuˈælɪti
pˌʌŋktʃuˈælɪti
01

Đặc điểm là có thể hoàn thành một nhiệm vụ được yêu cầu hoặc hoàn thành nghĩa vụ trước hoặc vào thời điểm đã định trước.

The characteristic of being able to complete a required task or fulfill an obligation before or at a previouslydesignated time.

Ví dụ

Punctuality is highly valued in Japanese culture.

Sự đúng giờ được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản.

Her punctuality at work earned her a promotion.

Sự đúng giờ của cô ấy tại công việc đã giúp cô ấy được thăng chức.

The company emphasizes punctuality for all employees.

Công ty nhấn mạnh sự đúng giờ cho tất cả nhân viên.

02

Trạng thái hoặc chất lượng của việc đúng giờ.

The state or quality of being on time.

Ví dụ

Punctuality is essential in social gatherings to show respect.

Đúng giờ là điều cần thiết trong các buổi gặp gỡ xã hội để thể hiện sự tôn trọng.

Her punctuality at the charity event impressed everyone in the community.

Sự đúng giờ của cô ấy tại sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người trong cộng đồng.

The company values punctuality among employees for smooth operations.

Công ty đánh giá cao sự đúng giờ của nhân viên để hoạt động trôi chảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] During the whole period, the goal was consistently set at 95 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The charts show how many passengers travelled by train between 2000 and 2009, along with the rate of trains [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is good behaviour for me to practice and show a good image of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] People who understand the value of and are always on time for daily team meetings, crucial board meetings, and client meetings are considered professionals [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Punctuality

Không có idiom phù hợp