Bản dịch của từ Punkie trong tiếng Việt
Punkie
Punkie (Noun)
Một loài muỗi vằn thuộc họ ceratopogonidae; không được gặp.
A biting midge of the family ceratopogonidae a noseeum.
Punkies are annoying at outdoor social events like picnics.
Punkie rất phiền phức tại các sự kiện xã hội như dã ngoại.
Many people do not notice punkies during summer gatherings.
Nhiều người không nhận thấy punkie trong các buổi tụ tập mùa hè.
Are punkies common in urban parks during social activities?
Punkie có phổ biến trong các công viên đô thị khi hoạt động xã hội không?
The children made punkies for the Halloween party last year.
Bọn trẻ đã làm punkie cho bữa tiệc Halloween năm ngoái.
They did not use punkies during the summer festival.
Họ không sử dụng punkie trong lễ hội mùa hè.
Did you see the punkies at the community event last weekend?
Bạn có thấy punkie tại sự kiện cộng đồng cuối tuần qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Punkie cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp