Bản dịch của từ Punkie trong tiếng Việt
Punkie

Punkie (Noun)
Một loài muỗi vằn thuộc họ ceratopogonidae; không được gặp.
A biting midge of the family ceratopogonidae a noseeum.
Punkies are annoying at outdoor social events like picnics.
Punkie rất phiền phức tại các sự kiện xã hội như dã ngoại.
Many people do not notice punkies during summer gatherings.
Nhiều người không nhận thấy punkie trong các buổi tụ tập mùa hè.
Are punkies common in urban parks during social activities?
Punkie có phổ biến trong các công viên đô thị khi hoạt động xã hội không?
The children made punkies for the Halloween party last year.
Bọn trẻ đã làm punkie cho bữa tiệc Halloween năm ngoái.
They did not use punkies during the summer festival.
Họ không sử dụng punkie trong lễ hội mùa hè.
Did you see the punkies at the community event last weekend?
Bạn có thấy punkie tại sự kiện cộng đồng cuối tuần qua không?
"Punkie" là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng để chỉ loại côn trùng nhỏ, thường là ấu trùng của muỗi, thuộc họ Culicidae. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể được dùng để chỉ những người trẻ nổi loạn, đặc biệt trong phong trào punk. Về mặt ngữ âm, "punkie" phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào khu vực và ngữ cảnh xã hội.
Từ "punkie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm", "chích". Ban đầu, từ này chỉ những loài côn trùng nhỏ, gây phiền toái, thường là muỗi. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ loài côn trùng nào có tính chất tương tự, thường gây khó chịu. Vào thế kỷ 19, "punkie" cũng được dùng trong ngữ cảnh văn hóa để miêu tả những người hoặc những thứ được coi là nổi loạn hoặc không chính thống trong xã hội.
Từ "punkie" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này không thường xuất hiện, dù nó có thể được dùng trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc ngữ cảnh văn hóa. "Punkie" thường được sử dụng để chỉ một con muỗi nhỏ, đặc biệt trong các vùng nông thôn, hoặc để miêu tả phong cách thời trang hoặc văn hóa punk. Do đó, mức độ xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong các tình huống giao tiếp phi chính thức hoặc thảo luận về văn hóa trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp